🌟 수모 (受侮)

Danh từ  

1. 모욕을 당함.

1. SỰ NHỤC NHÃ: Sự bị làm nhục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온갖 수모.
    All kinds of humiliation.
  • 수모가 심하다.
    Have a lot of humiliation.
  • 수모를 겪다.
    Suffer humiliation.
  • 수모를 당하다.
    Be humiliated.
  • 수모를 받다.
    Be humiliated.
  • 수모를 주다.
    Give shame.
  • 우리 팀은 약팀에게 삼 연패를 당하는 수모를 겪었다.
    Our team suffered three consecutive defeats by the weak team.
  • 민준이는 참석자들 앞에서 자신의 치부가 드러나는 수모를 당했다.
    Min-joon was humiliated in front of the attendees, revealing his disgrace.
  • 나는 이 자리에 오르기까지 온갖 수모를 견디며 묵묵히 최선을 다해 왔다.
    I have done my best silently, enduring all kinds of humiliation before i came to this position.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수모 (수모)
📚 Từ phái sinh: 수모하다: 모욕을 주다., 우두머리가 되어 어떤 일을 꾀하다.

🗣️ 수모 (受侮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8)