🌟 수술

Danh từ  

1. 꽃의 가운데에 있으며 꽃가루를 만드는 기관.

1. NHỊ HOA: Cơ quan ở giữa hoa và tạo ra phấn hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노란 수술.
    Yellow operation.
  • 수술의 개수.
    Number of surgeries.
  • 수술의 꽃가루.
    Flour of surgery.
  • 수술은 보통 한 꽃에 여러 개가 있다.
    There are usually several surgeries in one flower.
  • 식물의 종류에 따라서 수술의 개수, 모양과 구조가 다르기 때문에 수술은 식물을 구분하는 데 중요한 기준이 된다.
    Because the number, shape and structure of surgery vary depending on the type of plant, surgery is an important criterion for distinguishing plants.
  • 선생님, 수술의 꽃가루는 어떻게 이동하여 수정이 되나요?
    Doctor, how does the pollen in surgery move and be modified?
    바람이 불어서 옮겨지거나, 나비나 벌과 같은 곤충들이 옮겨 주기도 한답니다.
    Winds can carry them, or insects such as butterflies and bees can carry them.
Từ tham khảo 암술: 꽃의 가운데에 있으며, 수술의 꽃가루를 받아 씨와 열매를 맺는 기관.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수술 (수술)


🗣️ 수술 @ Giải nghĩa

🗣️ 수술 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208)