🌟 수습 (修習)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수습 (
수습
) • 수습이 (수스비
) • 수습도 (수습또
) • 수습만 (수슴만
)
📚 Từ phái sinh: • 수습하다(修習하다): 정식으로 전문적인 일을 맡기 전에 학업이나 실무를 배워 익히다.
🗣️ 수습 (修習) @ Giải nghĩa
- 견습 (見習) : → 수습 2
🗣️ 수습 (修習) @ Ví dụ cụ thể
- 조속한 수습. [조속하다 (早速하다)]
- 태풍으로 발생한 피해는 조속하게 수습하겠습니다. [조속하다 (早速하다)]
- 우리 회사에서는 수습 사원이라도 일반 사원에 준해서 복지 혜택을 준다. [준하다 (準하다)]
- 전격적 수습. [전격적 (電擊的)]
- 익사체 수습. [익사체 (溺死體)]
- 수습 기간. [기간 (其間)]
- 서울의 본사에서 선발된 신입 사원들이 지사로 파견되어 한 달 동안 수습 기간을 가진다. [본사 (本社)]
- 수습 사원이 몇 번이나 무단결근을 하여 결국 해고되었다. [무단결근 (無斷缺勤)]
- 아직 아니야. 관례에 따라 수습 기간을 삼 개월 거친 후에 정식 사원이 될 거래. [관례 (慣例)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 수습
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19)