🌟 수식 (數式)

Danh từ  

1. 수나 양을 나타내는 숫자나 문자로 수학적인 뜻을 나타내도록 한 식.

1. CÔNG THỨC: Cách liên kết số hay chữ thể hiện số hay lượng bằng ký hiệu rồi làm xuất hiện ý nghĩa mang tính toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수식을 공부하다.
    Study formulas.
  • 수식을 만들다.
    Make a formula.
  • 수식을 쓰다.
    Write a formula.
  • 수식을 알다.
    Know the formula.
  • 수식을 이용하다.
    Use a formula.
  • 수식으로 표현하다.
    Express in modifiers.
  • 나는 수학 시간에 새로운 수식을 배웠다.
    I learned a new formula in math class.
  • 나는 이미 알고 있던 수식을 이용하여 과학 문제를 쉽게 풀 수 있었다.
    I was able to solve science problems easily by using the formulas i had already known.
  • 이 문제는 지난 시간에 공부했던 수식으로 푸는 거야.
    This problem is solved by the formula i studied last time.
    네. 지난번에 배운 수식을 써서 문제를 풀어 볼게요.
    Yeah. i'll write the formula i learned last time and solve the problem.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수식 (수ː식) 수식이 (수ː시기) 수식도 (수ː식또) 수식만 (수ː싱만)


🗣️ 수식 (數式) @ Giải nghĩa

🗣️ 수식 (數式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13)