🌟 스카우트되다 (scout 되다)

Động từ  

1. 우수한 인재가 찾아져 뽑히다.

1. ĐƯỢC TUYỂN CHỌN NHÂN TÀI, ĐƯỢC SĂN LÙNG (NHÂN TÀI): Nhân tài ưu tú được tìm kiếm và tuyển chọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스카우트된 사원.
    Scouted temple.
  • 선수가 스카우트되다.
    The player is scouted.
  • 인재가 스카우트되다.
    Talent scouted.
  • 경력 사원으로 스카우트되다.
    Be scouted as an experienced employee.
  • 다른 팀으로 스카우트되다.
    Scouted to another team.
  • 영업 실적이 많은 김 과장은 경쟁 업체에 스카우트되었다.
    Kim, who has a large sales record, has been scouted by rival companies.
  • 인기가 많은 연예인이 거액을 받고 다른 회사로 스카우트되었다.
    A popular entertainer was scouted to another company for a large sum of money.
  • 우리 팀에서 농구를 제일 잘하는 선수는 유명한 팀에 스카우트됐다.
    The best basketball player on our team was scouted by a famous team.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스카우트되다 ()
📚 Từ phái sinh: 스카우트(scout): 우수한 인재를 찾아내 뽑는 일., 국제적 교육 훈련 단체인 보이 …

💕Start 스카우트되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)