🌟 살상 (殺傷)

Danh từ  

1. 사람을 죽이거나 다치게 함.

1. SỰ SÁT THƯƠNG: Việc làm bị thương hoặc chết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대량 살상.
    Mass murder.
  • 살상 무기.
    A lethal weapon.
  • 살상을 저지르다.
    Commit murder.
  • 살상을 하다.
    Kill.
  • 고의적으로 민간인 살상을 감행한 조직이 검거되었다.
    An organization was arrested for deliberately killing civilians.
  • 이번 정상 회담에서는 대량 살상 무기 확산을 막기 위한 국제 조약이 체결되었다.
    At this summit, an international treaty was signed to prevent the proliferation of weapons of mass destruction.
  • 엄마, 사람을 죽일 수 있는 폭탄은 모두 없애야 되지 않아요?
    Mom, shouldn't we get rid of all the bombs that can kill people?
    폭탄이 살상의 무기로만 사용되는 것은 아니어서 모두 없앨 수는 없어.
    Bombs are not only used as weapons of mass destruction, so we can't get rid of them all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살상 (살쌍)
📚 Từ phái sinh: 살상하다(殺傷하다): 사람을 죽이거나 다치게 하다. 살상되다: 사람이 죽임을 당하거나 상처를 입게 되다.

🗣️ 살상 (殺傷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52)