🌟 설명하다 (說明 하다)

Động từ  

1. 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말하다.

1. GIẢI THÍCH: Giải bày điều nào đó cho người khác dễ hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설명하기 쉽다.
    Easy to explain.
  • 설명하기 어렵다.
    Hard to explain.
  • 길을 설명하다.
    Explain the way.
  • 내용을 설명하다.
    Explain the contents.
  • 사용법을 설명하다.
    Explain how to use.
  • 상황을 설명하다.
    Explain the situation.
  • 간단하게 설명하다.
    Briefly explain.
  • 명료하게 설명하다.
    Explain clearly.
  • 이 책에서는 아이들에게 별자리에 대해 알기 쉽게 설명하고 있다.
    This book explains constellations easily to children.
  • 나는 동생에게 수학 문제를 공식을 이용하여 푸는 것이라고 설명해 주었다.
    I explained to my brother that math problems are solved using formulas.
  • 갑작스러운 사고에 당황한 목격자가 경찰에게 사고의 경위를 두서없이 설명했다.
    A witness embarrassed by the sudden accident explained the details of the accident to the police in a flurry.
  • 강의 첫 시간에 무엇을 했니?
    What did you do in the first class?
    교수님께서 학생들에게 간략하게 강의 진행 방식을 설명해 주셨어.
    The professor briefly explained to the students how to proceed with the lecture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설명하다 (설명하다)
📚 Từ phái sinh: 설명(說明): 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.


🗣️ 설명하다 (說明 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 설명하다 (說明 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)