🌟 시부모 (媤父母)

☆☆   Danh từ  

1. 남편의 아버지와 어머니.

1. BỐ MẸ CHỒNG, BA MÁ CHỒNG: Bố và mẹ của chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시부모를 만나다.
    Meet one's in-laws.
  • 시부모를 모시다.
    Serves in-laws.
  • 시부모를 봉양하다.
    Embrace one's in-laws.
  • 시부모에게 잘하다.
    Be good to your in-laws.
  • 시부모에게 효도하다.
    Be good to your in-laws.
  • 그녀는 시부모에게도 친부모처럼 살갑게 대한다.
    She treats her in-laws as kindly as her biological parents.
  • 김 씨는 시부모를 대하는 태도가 싹싹하고 깍듯하다.
    Kim is fresh and polite in his attitude toward his in-laws.
  • 지수는 결혼을 하면 시부모와 함께 살 생각이다.
    Jisoo intends to live with her in-laws when she gets married.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시부모 (시부모)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Sự kiện gia đình  

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59)