🌟 시부모 (媤父母)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시부모 (
시부모
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
🌷 ㅅㅂㅁ: Initial sound 시부모
-
ㅅㅂㅁ (
시부모
)
: 남편의 아버지와 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 BỐ MẸ CHỒNG, BA MÁ CHỒNG: Bố và mẹ của chồng. -
ㅅㅂㅁ (
수백만
)
: 백만의 여러 배가 되는 수의.
Định từ
🌏 HÀNG TRIỆU: Thuộc số gấp nhiều lần của một triệu. -
ㅅㅂㅁ (
생부모
)
: 자기를 낳은 아버지와 어머니.
Danh từ
🌏 BỐ MẸ ĐẺ, BỐ MẸ RUỘT: Bố và mẹ sinh ra mình. -
ㅅㅂㅁ (
수백만
)
: 백만의 여러 배가 되는 수.
Số từ
🌏 HÀNG TRIỆU: Số gấp nhiều lần của một triệu. -
ㅅㅂㅁ (
수비망
)
: 주로 운동 경기에서 상대편의 공격을 막기 위해 그물처럼 펼쳐 놓은 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÒNG THỦ, MẠNG LƯỚI PHÒNG NGỰ: Tổ chức được xếp đặt giống như mạng lưới để ngăn chặn sự tấn công của đối phương, chủ yếu trong các trận thi đấu thể thao.
• Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)