🌟

Danh từ  

1. 끈이나 옷 등에 장식으로 다는 여러 가닥의 실.

1. TUA, RUA: Nhiều sợi chỉ tết thành vật trang trí của áo hoặc dây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장식.
    Alcohol decoration.
  • 이 달리다.
    Alcohol runs.
  • 을 달다.
    Add wine.
  • 민준이는 재킷에 장식으로 을 달았다.
    Minjun put a drink on his jacket as a decoration.
  • 깃발이 펄럭일 때마다 깃발에 달린 이 흔들거렸다.
    Every time the flag fluttered, the wine on it shook.
  • 궁전 안의 가구들에는 황금 이 달린 비단 덮개들이 씌워져 있었다.
    The furniture in the palace was covered with silk covers with golden liquor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (술ː)

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)