🌟 숭숭하다

Tính từ  

1. 조금 큰 구멍이 많이 뚫려 있다.

1. LỖ CHỖ: Lỗ hơi to bị thủng nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숭숭한 틈새.
    Sleek niche.
  • 구멍이 숭숭하다.
    Holes are squishy.
  • 그물이 숭숭하다.
    The net is lush.
  • 정수리가 숭숭하다.
    The top of the head is fuzzy.
  • 틈이 숭숭하다.
    Clear gaps.
  • 우리 할아버지는 구멍이 숭숭한 방문에 새 창호지를 바르셨다.
    My grandfather put a new window paper on the hollowed-out visit.
  • 나는 벌레가 먹어 숭숭한 구멍이 난 무를 버리고 신선한 무를 골랐다.
    I threw away the radish, which was eaten by worms, and chose fresh radish.
  • 이 양말에 구멍이 숭숭하네. 이런 양말은 버리자.
    These socks have holes all over them. let's throw away these socks.
    아깝게 양말을 왜 버리니? 구멍 난 곳만 꿰매서 신으면 돼.
    Why are you throwing away your socks? you just need to sew on the hole.

2. 땀방울이나 털 등이 피부에 많이 나 있다.

2. TUA TỦA, NHỄ NHẠI, LỐM ĐỐM: Giọt mồ hôi hay lông... xuất hiện nhiều trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숭숭한 백발.
    Sleek white hair.
  • 수염이 숭숭하다.
    Bearded.
  • 여드름이 숭숭하다.
    Acne is thin.
  • 털이 숭숭하다.
    Hairy.
  • 흰머리가 숭숭하다.
    White-haired.
  • 결혼한 언니가 낳은 아기는 금방 자라서 머리카락도 벌써 숭숭하게 났다.
    The baby that my married sister gave birth to grew so fast that her hair was already thin.
  • 그 남자는 덩치가 크고 팔에 털이 숭숭하며 인상이 나빠 많은 사람들이 무서워했다.
    The man was large and hairy in his arms and bad-looking, and many people were afraid.
  • 너 얼굴이 왜 그러니? 수염이 아주 숭숭해졌구나.
    What's wrong with your face? you have a very thin beard.
    삼 일 동안 일하느라 바빠서 면도를 하지 못했어.
    I couldn't shave because i was busy working for three days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숭숭하다 (숭숭하다) 숭숭한 (숭숭한) 숭숭하여 (숭숭하여) 숭숭해 (숭숭해) 숭숭하니 (숭숭하니) 숭숭합니다 (숭숭함니다)
📚 Từ phái sinh: 숭숭: 연한 물건을 조금 두껍게 빨리 써는 모양., 조금 큰 구멍이 많이 뚫려 있는 모양…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208)