🌟 수산물 (水産物)

  Danh từ  

1. 바다나 강 등의 물에서 나는 물고기, 조개, 미역 등의 생물.

1. SẢN VẬT DƯỚI NƯỚC, THỦY SẢN, HẢI SẢN: Sinh vật như cá, sò, tảo xuất hiện ở biển hay sông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수산물 가격.
    Seafood prices.
  • 수산물 공급.
    Supply of marine products.
  • 수산물 시장.
    Fish market.
  • 수산물 유통.
    The distribution of marine products.
  • 수산물이 모이다.
    Fishery products converge.
  • 수산물이 많다.
    There are plenty of marine products.
  • 수산물이 저렴하다.
    Fishery goods are cheap.
  • 수산물을 팔다.
    Sell marine products.
  • 우리나라는 삼면이 바다로 둘러싸여 수산물이 많이 난다.
    Our country is surrounded by the sea on three sides and produces a lot of marine products.
  • 해녀는 바다에서 잡은 싱싱한 수산물을 어시장에서 팔았다.
    The haenyeo sold fresh marine products caught in the sea at the fish market.
  • 요즘 수산 시장 사정은 어떻습니까?
    How's the fish market going?
    수산물 공급이 줄어들면서 값이 많이 올랐어요.
    The price went up a lot as the supply of marine products decreased.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수산물 (수산물)
📚 thể loại: Sản phẩm kinh tế   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 수산물 (水産物) @ Giải nghĩa

🗣️ 수산물 (水産物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Giáo dục (151)