🌟 쉬다

☆☆   Động từ  

1. 목청에 탈이 나서 목소리가 거칠어지고 잘 나오지 않게 되다.

1. KHAN TIẾNG, KHẢN GIỌNG: Gặp vấn đề ở thanh quản nên giọng nói trở nên khàn và không dễ phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기침 소리.
    The sound of a hoarse cough.
  • 목소리.
    A hoarse voice.
  • 소리.
    A hoarse sound.
  • 목이 쉬다.
    Have a hoarse throat.
  • 목소리가 쉬다.
    Voice is hoarse.
  • 지수는 회의에서 두 시간 동안 발표를 하고 목소리가 쉬어 버렸다.
    Jisoo gave a presentation for two hours at the meeting and her voice was hoarse.
  • 나는 대회에서 부를 노래를 무리해서 연습하는 바람에 목이 쉬어서 오히려 잘 부를 수 없었다.
    I couldn't sing better because i had a hoarse throat from practicing too hard to sing at the competition.
  • 너 목소리가 왜 그래? 목이 많이 쉬었나 봐.
    What's wrong with your voice? i guess my voice is hoarse a lot.
    응. 어제 무리를 했더니 몸에 힘도 없고 목도 아파.
    Yeah. i overworked yesterday, so my body is weak and my throat hurts.
Từ đồng nghĩa 갈리다: 거칠고 맑지 않은 소리가 나다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쉬다 (쉬ː다) 쉬어 (쉬어쉬여) 쉬니 (쉬ː니)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  


🗣️ 쉬다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쉬다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28)