🌟 스팀 (steam)

Danh từ  

1. 더운물이나 뜨거운 김을 이용하여 열을 내는 난방 장치.

1. MÁY SƯỞI HƠI NƯỚC: Thiết bị sưởi ấm sử dụng nước nóng hoặc hơi nóng để tạo ra nhiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스팀 난방.
    Steam heating.
  • 스팀 보일러.
    Steam boiler.
  • 스팀 장치.
    Steam apparatus.
  • 스팀이 나오다.
    Steam comes out.
  • 스팀이 들어오다.
    Steam comes in.
  • 스팀 보일러로 난방을 하면 공기가 빨리 데워지지만, 그만큼 빨리 식는다는 단점이 있다.
    Heating with a steam boiler heats up the air quickly, but the disadvantage is that it cools that fast.
  • 사무실 안이 좀 추운 것 같지 않아?
    Don't you think it's a little cold in the office?
    스팀이 들어온다고 하니까 금방 따뜻해질 거야.
    The steam is coming in soon, so it'll warm up soon.

2. 물이 끓거나 증발하여 생긴 기체.

2. HƠI NƯỚC: Chất khí sinh ra khi nước sôi hoặc bốc hơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스팀 다리미.
    Steam iron.
  • 스팀 세탁.
    Steam washing.
  • 스팀 청소기.
    Steam cleaner.
  • 스팀을 이용하다.
    Use steam.
  • 스팀으로 익히다.
    Steam cooked.
  • 스팀으로 우유에 거품을 내면 부드럽고 맛있는 커피를 만들 수 있다.
    If you foam milk with steam, you can make soft and delicious coffee.
  • 스팀 청소기는 바닥의 먼지를 깨끗이 없애 줄 뿐만 아니라 고온의 증기로 소독을 하는 기능도 겸한다.
    Steam cleaners not only remove dust from the floor cleanly but also sterilize with high-temperature steam.
  • 손이 왜 그렇게 빨갛게 됐어?
    Why did your hands turn so red?
    스팀으로 음식을 찌는 기계에 손을 넣었다가 수증기에 데고 말았어.
    I put my hand in a steam cooker and burned it in the steam.

🗣️ 스팀 (steam) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)