🌟 수상쩍다 (殊常 쩍다)

Tính từ  

1. 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.

1. KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수상쩍은 사람.
    Suspicious person.
  • 수상쩍게 생각하다.
    Think suspiciously.
  • 거동이 수상쩍다.
    Suspicious behavior.
  • 분위기가 수상쩍다.
    The atmosphere is fishy.
  • 태도가 수상쩍다.
    Attitude suspicious.
  • 행동이 수상쩍다.
    Suspicious in action.
  • 왠지 수상쩍다.
    Somehow suspicious.
  • 승규는 가게 앞에서 행동이 수상쩍은 사람을 보고 경찰에 신고했다.
    Seung-gyu saw a suspicious-looking man in front of the shop and called the police.
  • 지수는 평소와 다른 집안의 분위기가 수상쩍었다.
    The index was suspicious of the usual mood of the family.
  • 그 여자, 말투며 행동이며 눈길이며 수상쩍은 데가 너무 많아.
    She's so talkative, behavior, eyes, and suspicious.
    아직 확실한 건 없으니 좀 더 살펴보도록 하죠.
    Nothing is certain yet, so let's take a closer look.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수상쩍다 (수상쩍따) 수상쩍은 (수상쩌근) 수상쩍어 (수상쩌거) 수상쩍으니 (수상쩌그니) 수상쩍습니다 (수상쩍씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)