🌟 수상쩍다 (殊常 쩍다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수상쩍다 (
수상쩍따
) • 수상쩍은 (수상쩌근
) • 수상쩍어 (수상쩌거
) • 수상쩍으니 (수상쩌그니
) • 수상쩍습니다 (수상쩍씀니다
)
🌷 ㅅㅅㅉㄷ: Initial sound 수상쩍다
-
ㅅㅅㅉㄷ (
수상쩍다
)
: 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)