🌟 슬럼프 (slump)

Danh từ  

1. 운동 경기에서, 자기 실력을 제대로 발휘하지 못하고 좋지 못한 결과를 내는 상태가 길게 계속되는 일.

1. SỰ XUỐNG PHONG ĐỘ: Việc không phát huy được đúng mức thực lực của mình và liên tục kéo dài trạng thái tạo ra kết quả không tốt trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 슬럼프가 찾아오다.
    Slump coming.
  • 슬럼프를 겪다.
    Suffer a slump.
  • 슬럼프를 극복하다.
    Overcome a slump.
  • 슬럼프에 빠지다.
    Fall into a slump.
  • 슬럼프에 시달리다.
    Suffer from a slump.
  • 슬럼프에서 벗어나다.
    Get out of a slump.
  • 그는 올해 부상에 슬럼프까지 겹쳐 축구 선수로서 최악의 한 해를 보냈다.
    He had his worst year as a football player this year, with injuries and a slump.
  • 아무리 재주가 뛰어나고 노력을 많이 하는 선수라도 때로는 슬럼프를 겪기 마련이다.
    No matter how talented and hard-working a player is, he or she is sometimes in a slump.
  • 요즘 김민준 투수의 방어율이 저조하네.
    Kim min-joon's era is low these days.
    아무래도 슬럼프가 길어질 모양이야.
    I'm afraid the slump will lengthen.

2. 경제적 상황이 나아지지 못하고 그대로 머물러 있거나 나빠지는 것.

2. SỰ SUY THOÁI: Tình hình kinh tế không tiến triển và cứ dậm chân tại chỗ hoặc xấu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제적 슬럼프.
    An economic slump.
  • 슬럼프를 겪다.
    Suffer a slump.
  • 슬럼프를 극복하다.
    Overcome a slump.
  • 슬럼프를 타다.
    Get into a slump.
  • 슬럼프에 빠지다.
    Fall into a slump.
  • 슬럼프에서 벗어나다.
    Get out of a slump.
  • 땅 투기 열풍이 잦아들자 부동산 시장이 슬럼프를 맞이했다.
    The real estate market suffered a slump as the land speculation craze died down.
  • 최근 우리나라의 노동 인구가 급격히 감소하면서 슬럼프가 시작되고 있다.
    The slump is beginning recently with a sharp decline in the nation's working population.
  • 미국의 루스벨트 대통령은 뉴딜 정책을 통해 대공황 사태에 대처하여 경제적 슬럼프를 훌륭하게 극복했다.
    President roosevelt of the united states successfully overcame the economic slump by coping with the great depression through the new deal.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Lịch sử (92)