🌟 쉼표 (쉼 標)

Danh từ  

4. 어구를 나열하거나 문장의 연결 관계를 나타내는 문장 부호.

4. DẤU PHẨY: Dấu câu thể hiện quan hệ liên kết của câu hoặc liệt kê từ ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쉼표를 넣다.
    Put a comma in.
  • 쉼표를 찍다.
    Put a comma.
  • 문장에 쉼표가 많아 내용의 흐름이 이어지질 않았다.
    There were many commas in the sentence, so the flow of content did not continue.
  • 도치한 부분에 쉼표를 넣으니 이제야 문장의 의미가 이해됐다.
    Now that i have put a comma in the part of the reign, i understand the meaning of the sentence.
  • 쓰고 보니 문장이 너무 기네.
    The sentence is too long.
    쉼표를 넣어서 되풀이되는 말을 줄여 봐.
    Reduce the repetition of words by adding a comma.

1. 문장에서 잠시 쉬는 부분을 나타내는 부호.

1. DẤU PHẢY: Kí hiệu thể hiện phần tạm dừng trong câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쉼표의 기능.
    Function of commas.
  • 마침표와 쉼표.
    Periods and commas.
  • 쉼표를 넣다.
    Put a comma in.
  • 쉼표를 사용하다.
    Use commas.
  • 쉼표를 생략하다.
    Omit a comma.
  • 쉼표를 쓰다.
    Write a comma.
  • 쉼표를 표기하다.
    Write a comma.
  • 내가 쓴 글은 쉼표가 없어 문장이 정리되지 않는다고 지적 받았다.
    What i wrote was pointed out that there was no comma, so the sentences were not organized.
  • 지수는 글을 발표할 때 너무 긴장하여 쉼표를 지키지 않고 빨리 읽어 버렸다.
    Jisoo was so nervous when she published that she read quickly without keeping a comma.
  • 내가 쓴 글 좀 읽어 줘. 고칠 게 있을까?
    Read me what i wrote. is there anything i can fix?
    문장이 너무 길어서 읽기가 힘들어. 문장 안에 쉼표를 좀 넣어야 할 것 같아.
    The sentence is too long to read. i think we should put some commas in the sentence.

2. 악보에서 음이 잠시 멈추는 동안의 길이를 나타내는 부호.

2. NỐT LẶNG: Kí hiệu trong bản nhạc thể hiện độ dài của quãng âm tạm ngừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악보의 쉼표.
    A comma in the sheet music.
  • 쉼표의 길이.
    Length of comma.
  • 음표와 쉼표.
    A note and a comma.
  • 쉼표를 넣다.
    Put a comma in.
  • 쉼표를 지키다.
    Observe the comma.
  • 쉼표를 표시하다.
    Mark a comma.
  • 나는 피아노를 칠 때 항상 쉼표의 길이를 지키지 못해서 선생님께 혼났다.
    I was scolded by my teacher for always failing to keep the length of the comma when i played the piano.
  • 악보를 보고 악기를 연주할 때에는 음표와 쉼표의 박자를 지켜야 제대로 연주할 수 있다.
    When playing a musical instrument after reading a sheet of music, you must keep the beat of notes and commas in order to play it properly.
  • 이 노래는 너무 빨라서 제대로 부르기가 힘들어요.
    This song is too fast to sing properly.
    그럼 중간에 쉼표를 넣어서 중간에 한번 더 숨 쉴 수 있는 부분을 만들어 볼게요.
    So i'm going to put a comma in the middle and make another breathable part in the middle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쉼표 (쉼ː표)


🗣️ 쉼표 (쉼 標) @ Giải nghĩa

🗣️ 쉼표 (쉼 標) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11)