🌟 슈팅 (shooting)

Danh từ  

1. 축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던지는 일.

1. CÚ NÉM, SỰ SÚT, SỰ GHI BÀN: Việc đá hoặc ném bóng vào khung thành hay rổ trong trận đấu thể thao sử dụng bóng như bóng đá hay bóng rổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오른발 슈팅.
    Right-footed shot.
  • 왼발 슈팅.
    Left-footed shot.
  • 강력한 슈팅.
    Powerful shooting.
  • 빠른 슈팅.
    Fast shooting.
  • 정확한 슈팅.
    Accurate shooting.
  • 슈팅 기회.
    Shooting opportunity.
  • 슈팅을 막다.
    Stop shooting.
  • 슈팅을 시도하다.
    Try shooting.
  • 슈팅을 하다.
    Shoot.
  • 그 선수의 슈팅은 매우 정확해서 대부분 골을 성공시킨다.
    The player's shot is so accurate that most of the goals are scored.
  • 우리 팀에 새로 들어온 신인 선수는 망설이다가 슈팅 기회를 놓쳤다.
    The new rookie on our team hesitated and missed his shot.
  • 박 선수가 찬 공이 상대 팀의 골키퍼가 미처 막기 전에 골인되었습니다!
    Park's ball was scored before the opposing team's goalkeeper stopped it!
    매우 빠른 슈팅이 골로 이어졌네요. 이것으로 승리가 결정된 것 같습니다.
    A very fast shot led to a goal. i think this has decided the victory.


📚 Từ phái sinh: 슈팅하다: 영화를 촬영하다., 구기(球技)에서, 득점을 하기 위하여 골이나 바스켓을 향하…

🗣️ 슈팅 (shooting) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82)