🌟 스프레이 (spray)

Danh từ  

1. 머리카락을 원하는 모양으로 고정하기 위해 뿌려서 쓰는 물건.

1. GÔM, KEO XỊT: Đồ dùng phun lên tóc để cố định tóc theo hình dạng mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두발용 스프레이.
    A hair spray.
  • 스프레이의 효과.
    Effect of spray.
  • 스프레이를 뿌리다.
    Spray.
  • 스프레이를 사용하다.
    Use a spray.
  • 스프레이로 고정하다.
    To fix with a spray.
  • 형은 데이트가 있어서 머리에 스프레이를 뿌리고 한껏 단장을 했다.
    My brother had a date, so he put a spray on his hair and dressed himself up to the fullest.
  • 김 대리는 고객을 만나기 전에 스프레이로 머리 모양을 단정하게 정돈했다.
    Before meeting the client, mr. kim straightened his hair with a spray.
  • 넌 왜 항상 머리에 스프레이를 잔뜩 뿌리고 다니니?
    Why do you always have so much spray on your hair?
    안 그러면 머리가 사방으로 뻗쳐서 보기 흉하거든.
    Otherwise, it's all over the place, so it's ugly.

2. 액체를 안개처럼 뿜어 나오게 할 수 있는 용기. 또는 그런 용기에 담긴 제품.

2. BÌNH XỊT, CHẤT PHUN: Bình chứa có thể phun và làm thoát ra dung dịch như sương. Hoặc sản phẩm chứa trong bình như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스프레이.
    Eye spray.
  • 스프레이 살충제.
    Spray insecticide.
  • 스프레이를 사다.
    Buy a spray.
  • 스프레이로 만들다.
    Spray into.
  • 스프레이로 뿌리다.
    Spray it.
  • 스프레이로 된 페인트 제품을 이용하면 간편하게 도색을 할 수 있다.
    Use spray paint products for easy painting.
  • 신랑 신부가 식을 마치고 행진을 하자 옆에서 친구들이 인공 눈 스프레이를 뿌리며 축하해 주었다.
    As the bride and groom marched after the ceremony, friends beside them celebrated with artificial snow spray.
  • 집에서 쓰는 모기약 있나요?
    Do you have any home-based mosquito repellent?
    모기향과 뿌려 쓸 수 있는 스프레이 제품이 있습니다.
    We have mosquito repellent and sprayable products.

🗣️ 스프레이 (spray) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10)