Danh từ
Start 스 스 End
Start
End
Start 프 프 End
Start 레 레 End
Start 이 이 End
• Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10)