🌟 스펙트럼 (spectrum)
Danh từ
🌷 ㅅㅍㅌㄹ: Initial sound 스펙트럼
-
ㅅㅍㅌㄹ (
스펙트럼
)
: 광선이 분해되었을 때 파장에 따라 순서대로 나타나는 빛의 띠.
Danh từ
🌏 QUANG PHỔ: Dãy ánh sáng thể hiện theo thứ tự theo bước sóng khi tia sáng được phân giải.
• Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)