🌟 수선스럽다

Tính từ  

1. 정신이 어지러울 정도로 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이는 듯하다.

1. ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Có vẻ gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수선스러운 아이.
    A mending child.
  • 수선스럽게 움직이다.
    Move in a mending manner.
  • 수선스럽게 움직이다.
    Move in a mending manner.
  • 말이 수선스럽다.
    Words are mending.
  • 문밖이 수선스럽다.
    Mending outside the door.
  • 소리가 수선스럽다.
    The sound is mending.
  • 행동이 수선스럽다.
    Dirty in action.
  • 나는 큰 소리로 했던 이야기를 계속 또 하며 지나치게 수선스러운 사람과는 오래 이야기하기 힘들다.
    I can't talk too long with a person who keeps talking loudly.
  • 방학이 끝나고 학생들은 서로 인사를 나누느라 수선스러웠다.
    After the vacation, the students were jittery about greeting each other.
  • 수업 종 친 지가 언젠데 교실이 왜 이렇게 수선스러워?
    Why is the classroom so messy when you've been ringing the bell?
    선생님, 유민이가 갑자기 쓰러졌어요.
    Sir, yoomin suddenly collapsed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수선스럽다 (수선스럽따) 수선스러운 (수선스러운) 수선스러워 (수선스러워) 수선스러우니 (수선스러우니) 수선스럽습니다 (수선스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 수선스레: 정신이 어지럽게 떠들어 대는 듯하게.

🗣️ 수선스럽다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 수선스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104)