Từ đồng nghĩa
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
Start 스 스 End
Start
End
Start 냅 냅 End
Start 사 사 End
Start 진 진 End
• Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Luật (42)