🌟 스냅 사진 (snap 寫眞)

1. 움직이고 있는 대상을 재빨리 찍는 사진.

1. ẢNH ĐỘNG, ẢNH CHỤP NHANH: Ảnh chụp nhanh đối tượng đang chuyển động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기의 스냅 사진.
    Snapshots of the game.
  • 스냅 사진 작가.
    A snap photographer.
  • 스냅 사진을 찍다.
    Take a snapshot.
  • 스냅 사진을 촬영하다.
    Take a snapshot.
  • 스냅 사진으로 잡다.
    Capture in a snapshot.
  • 스냅 사진으로 포착하다.
    Capture by snapshot.
  • 나는 개구리가 벌레를 잡아먹는 순간을 스냅 사진으로 찍어낼 수 있었다.
    I was able to snap the moment the frog ate the worm.
  • 그 사진가는 사람들이 움직이는 순간을 빠르게 찍는 스냅 사진으로 유명했다.
    The photographer was famous for snap shots of people taking quick moments of movement.
  • 여기 있는 것들은 스냅 사진이야. 사람들의 다양한 모습을 찍어 봤어.
    These are snapshots. i've taken pictures of various aspects of people.
    스냅 사진이라 그런지 사람들의 표정이 정말 자연스러워서 좋다.
    It's nice that people look so natural because it'since it's a snapshot.
Từ đồng nghĩa 스냅(snap): 가운데가 볼록 튀어나온 단추와 가운데가 오목하게 들어간 단추를 짝을 맞…

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 스냅 사진 (snap 寫眞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Luật (42)