🌟 수세 (守勢)

Danh từ  

1. 적의 공격에 몰려서 방어를 하는 상황. 또는 그 세력.

1. SỰ THỦ THẾ, SỰ PHÒNG THỦ: Tình huống rút lui bởi sự tấn công của địch rồi chỉ phòng ngự. Hoặc thế lực như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수세를 돌파하다.
    Break through the defensive.
  • 수세를 취하다.
    Take the defensive.
  • 수세로 몰리다.
    To be driven to the defensive.
  • 수세에 몰리다.
    Be on the defensive.
  • 수세에 빠지다.
    Fall on the defensive.
  • 학생 운동은 경찰의 제지에 부딪쳐 수세에 빠졌다.
    The student movement was on the defensive in the face of police restraint.
  • 우리는 반대파의 수세에도 아랑곳하지 않고 사업을 진행했다.
    We carried out our business without regard to the defensive of the opposition.
  • 우리 팀은 경기하는 동안 수세에 몰렸지만 구 회 말 역전 홈런을 날려 경기에서 우승했다.
    Our team was on the defensive during the game but won the game with a come-from-behind home run at the end of the old inning.
  • 경쟁사의 제품이 먼저 출시되어 상황이 좋지 않습니다.
    The situation is not good because the competitor's product was released first.
    수세만 할 생각을 하지 말고 적극적으로 이 상황을 벗어날 방법을 찾아봅시다.
    Let's not just think about flush, but actively find a way out of this situation.
Từ trái nghĩa 공세(攻勢): 적극적으로 공격하거나 행동하는 태도나 모습.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수세 (수세)
📚 Từ phái sinh: 수세적(守勢的): 적의 공격에 맞서 현재의 상태를 지키고자 하는. 수세적(守勢的): 적의 공격에 현재의 상태를 지키고자 하는 것.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103)