🌟 수정 (受精)

Danh từ  

1. 암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이룸. 또는 그런 현상.

1. SỰ THỤ TINH: Việc tế bào sinh sản của con cái và con đực hợp lại thành một rồi tạo nên cá thể mới. Hoặc hiện tượng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난자 수정.
    Fertilization of eggs.
  • 체외 수정.
    In vitro fertilization.
  • 정자의 수정.
    Modification of sperm.
  • 수정 과정.
    Modification process.
  • 수정이 되다.
    Be revised.
  • 수정이 이루어지다.
    Revisions are made.
  • 수정을 하다.
    Make corrections.
  • 정자는 수정이 되면서 난자에 남자의 염색체를 전달하는 역할을 한다.
    The sperm acts as a fertilization and conveys the male chromosome to the egg.
  • 식물의 수정은 꽃가루가 바람이나 곤충에 의해 암술에 붙어서 이루어진다.
    Plant fertilization is done when pollen is attached to the pistil by wind or insects.
  • 그 부부는 수년간 불임으로 고생을 하다가 인공 수정에 성공해 딸을 낳았다.
    After years of suffering from infertility, the couple succeeded in artificial insemination and gave birth to a daughter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정 (수정)
📚 Từ phái sinh: 수정되다(受精되다): 암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이루게 되다. 수정하다(受精하다): 암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이루다.


🗣️ 수정 (受精) @ Giải nghĩa

🗣️ 수정 (受精) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Gọi món (132) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78)