🌟 스르륵
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스르륵 (
스르륵
)
📚 Từ phái sinh: • 스르륵거리다, 스르륵대다, 스르륵하다
🗣️ 스르륵 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄹㄹ: Initial sound 스르륵
-
ㅅㄹㄹ (
소르르
)
: 얽히거나 뭉친 물건이 쉽게 잘 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh đồ vật đang bị buộc hay bị cột lại được mở ra dễ dàng. -
ㅅㄹㄹ (
셀러리
)
: 달걀 모양 잎이 갈라져 나고, 줄기가 굵고 길며 독특한 냄새와 맛이 나는 서양 채소.
Danh từ
🌏 CẦN TÂY: Rau của phương Tây, có mùi và vị độc đáo, lá hình quả trứng tẽ ra, thân dày và dài. -
ㅅㄹㄹ (
사르르
)
: 얽히거나 뭉쳤던 것이 저절로 부드럽게 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh cái bị bó hay buộc lại tự dưng được tháo ra một cách nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㄹ (
스르르
)
: 묶이거나 뭉쳐 있던 것이 힘없이 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 RŨ RƯỢI, THÕNG THƯỢT, UỂ OẢI: Hình ảnh cái vốn được buộc hoặc gộp lại bị bung ra rũ xuống. -
ㅅㄹㄹ (
스르륵
)
: 어떤 물건이 바닥이나 다른 물건에 스치면서 부드럽게 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẠO XẠO, SỘT SOẠT, LẠCH CẠCH: Âm thanh mà vật nào đó sượt qua nền hay vật khác rồi phát ra tiếng nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255)