🌟 스르륵

Phó từ  

1. 어떤 물건이 바닥이나 다른 물건에 스치면서 부드럽게 나는 소리. 또는 그 모양.

1. LẠO XẠO, SỘT SOẠT, LẠCH CẠCH: Âm thanh mà vật nào đó sượt qua nền hay vật khác rồi phát ra tiếng nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스르륵 기어 나오다.
    Creeping out.
  • 스르륵 끌리다.
    Gravitate toward.
  • 스르륵 닫히다.
    Slowly close.
  • 스르륵 문지르다.
    Rub gently.
  • 스르륵 열리다.
    Open slowly.
  • 스르륵 움직이다.
    Move slowly.
  • 스르륵 흘러내리다.
    Flows slowly down.
  • 그 여배우가 걸을 때마다 그녀의 긴 드레스가 바닥에 스르륵 쓸렸다.
    Every time the actress walked, her long dress swept across the floor.
  • 내 앞에 멈춘 자동차 창문이 스르륵 열리고 운전하던 친구가 반갑게 인사했다.
    The car window that stopped in front of me slowly opened and a friend who was driving greeted me warmly.
  • 이 화장품은 어떻게 쓰면 되니?
    How do i use this cosmetic?
    아주 조금만 덜어서 손에 스르륵 문지르면 돼. 손이 정말 부드러워져.
    Just take a little bit and rub it gently on your hand. my hands are getting really soft.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스르륵 (스르륵)
📚 Từ phái sinh: 스르륵거리다, 스르륵대다, 스르륵하다

🗣️ 스르륵 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255)