🌟 수송량 (輸送量)

Danh từ  

1. 기차, 자동차, 배, 비행기 등이 실어 옮기는 사람의 수나 물건의 양.

1. LƯỢNG VẬN CHUYỂN, LƯỢNG VẬN TẢI: Số người hay hàng hóa được vận chuyển bằng tàu hỏa, ô tô, tàu thủy, máy bay v.v…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여객 수송량.
    Passenger traffic.
  • 차량 수송량.
    Car traffic.
  • 화물 수송량.
    Cargo volume.
  • 수송량이 줄어들다.
    Shrinkage volume.
  • 수송량이 증가하다.
    Transport volume increases.
  • 항공 화물 수송량이 지난해보다 이십 퍼센트 증가했다.
    Air freight traffic increased by 20 percent from last year.
  • 휴가철에는 버스 승객 수송량이 늘어나 배차 간격을 좁히기로 결정했다.
    During the holiday season, bus passenger traffic increased, so we decided to narrow the dispatch interval.
  • 탱크에 기름을 싣고 운반하는 선박은 수송량을 유연하게 조절할 수 있다.
    Ships carrying oil in tanks can flexibly control the volume of transport.
  • 이번 달에 미국으로 보낼 물자 수송량은 얼마나 됩니까?
    What's the volume of goods shipped to the united states this month?
    이십 톤입니다.
    20 tons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수송량 (수송냥)

🗣️ 수송량 (輸送量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48)