🌟 수송량 (輸送量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수송량 (
수송냥
)
🗣️ 수송량 (輸送量) @ Ví dụ cụ thể
- 수송량. [량 (量)]
🌷 ㅅㅅㄹ: Initial sound 수송량
-
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình. -
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 자기 자신.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình. -
ㅅㅅㄹ (
수시로
)
: 아무 때나 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào. -
ㅅㅅㄹ (
식사량
)
: 음식을 먹는 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào. -
ㅅㅅㄹ (
수수료
)
: 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó. -
ㅅㅅㄹ (
상상력
)
: 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế. -
ㅅㅅㄹ (
숨소리
)
: 숨을 쉬는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Tiếng thở. -
ㅅㅅㄹ (
쉽사리
)
: 아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào. -
ㅅㅅㄹ (
생산량
)
: 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.
☆
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.
• Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48)