🌟 술렁술렁

Phó từ  

1. 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 이는 모양.

1. MỘT CÁCH XÔN XAO, MỘT CÁCH CHỘN RỘN: Hình ảnh bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교실 안은 야단이라도 난 듯 술렁술렁 뒤집혀 있었다.
    The classroom was turned upside down, as if it were a riot.
  • 예고에 없던 인사이동 발표에 회사가 술렁술렁 동요했다.
    The company was agitated by the unexpected announcement of personnel changes.
  • 경기가 갑자기 중단되자 관중들이 술렁술렁 움직이기 시작했다.
    When the game was suddenly stopped, the crowd began to rattle.
  • 총리가 민감한 발언을 하여 정치권 분위기가 술렁술렁 좋지 않았다.
    The political atmosphere was not good because the prime minister made sensitive remarks.
  • 갑자기 화재 경보기가 울려 조용하던 아파트가 술렁술렁 난리가 났다.
    Suddenly the fire alarm went off and the quiet apartment went wild.
  • 저쪽에 사람들이 모여서 술렁술렁 시끄러운데, 무슨 일이 있나?
    There's a lot of people gathering over there, and it's noisy, what's going on?
    조금 전에 교통사고가 나서 사람이 크게 다쳤나 봐.
    I think someone got seriously hurt in a car accident a little while ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술렁술렁 (술렁술렁)
📚 Từ phái sinh: 술렁술렁하다: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47)