🌟 수신하다 (受信 하다)

Động từ  

1. 우편이나 전보 등의 통신을 받다.

1. NHẬN, TIẾP NHẬN: Nhận thông tin viễn thông như thư từ hay điện báo...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수신한 내용.
    Received.
  • 엽서를 수신하다.
    Receive a postcard.
  • 우편물을 수신하다.
    Receive mail.
  • 이메일을 수신하다.
    Receive an e-mail.
  • 전보를 수신하다.
    Receive a telegram.
  • 나는 계약에 필요한 서류를 모두 팩스로 수신하였다.
    I have received all the documents required for the contract by fax.
  • 아버지는 이틀에 한 번씩 수신한 이메일을 확인하신다.
    My father checks the e-mails he receives every other day.
  • 지난달에 저희 부서에서 수신한 우편물 목록을 볼 수 있을까요?
    May i see the mailing list we received last month?
    네, 여기 우편물 관리 대장을 보시면 됩니다.
    Yes, here's the mailing ledger.

2. 전신이나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 등의 신호를 받다.

2. THU NHẬN TÍN HIỆU, TIẾP SÓNG: Nhận tín hiệu của điện tín, điện thoại, phát thanh hay truyền hình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수신하는 기기.
    Receiving device.
  • 방송을 수신하다.
    Receive broadcast.
  • 신호를 수신하다.
    Receive a signal.
  • 전파를 수신하다.
    Receive radio waves.
  • 안테나로 수신하다.
    Receive by antenna.
  • 이 휴대 전화에는 방송 전파를 수신하는 기능이 있다.
    This mobile phone has the ability to receive broadcast radio waves.
  • 나는 라디오에 미세한 전파도 수신할 수 있는 안테나를 새로 달았다.
    I've got a new antenna on the radio that can receive even fine radio waves.
  • 무전기가 고장 났나 봐. 아무 소리도 안 들리네.
    The radio must be broken. i can't hear anything.
    날씨가 궂어서 신호를 수신하지 못하는 거 아니야?
    Isn't it bad weather that you can't get a signal?
Từ trái nghĩa 송신하다(送信하다): 주로 전기나 전파를 이용하여 전보나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수신하다 (수신하다)
📚 Từ phái sinh: 수신(受信): 우편이나 전보 등의 통신을 받음. 또는 그런 일., 전신이나 전화, 라디오…

🗣️ 수신하다 (受信 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132)