🌟 숨죽이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숨죽이다 (
숨ː주기다
) • 숨죽이어 (숨ː주기어
숨ː주기여
) 숨죽여 (숨ː주겨
) • 숨죽이니 (숨ː주기니
)
📚 thể loại: Thái độ
🌷 ㅅㅈㅇㄷ: Initial sound 숨죽이다
-
ㅅㅈㅇㄷ (
숨죽이다
)
: 숨을 쉬는 소리조차 들리지 않게 조용히 하다.
☆
Động từ
🌏 NÍN THỞ: Giữ im lặng không nghe được cả tiếng thở. -
ㅅㅈㅇㄷ (
시집오다
)
: 남자 집안 쪽에서 하는 말로, 다른 집안의 여자가 자신의 집안 남자를 남편으로 맞다.
Động từ
🌏 VỀ NHÀ CHỒNG, VỀ LÀM DÂU: Cách nói do phía nhà trai sử dụng, con gái của nhà khác lấy con trai của nhà mình làm chồng. -
ㅅㅈㅇㄷ (
속절없다
)
: 어찌할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ VỌNG, VÔ ÍCH: Không có cách làm thế nào đó.
• Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101)