🌟 숭늉

  Danh từ  

1. 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물.

1. NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구수한 숭늉.
    Nice sungnyung.
  • 숭늉을 뜨다.
    Sungnyung.
  • 숭늉을 마시다.
    Drink sungnyung.
  • 숭늉을 만들다.
    Make sungnyung.
  • 숭늉을 찾다.
    Seek sungnyung.
  • 아버지는 식사 후 구수한 숭늉을 마시는 것을 좋아하셨다.
    My father liked to drink refined shengnung after meals.
  • 어머니는 김이 뿌옇게 오르는 뜨거운 숭늉을 떠 가지고 방에 들어오셨다.
    My mother came into the room with a hot, hazy, steamy mullet.
  • 커피 드실래요?
    Coffee?
    아니. 숭늉으로 이미 입가심을 했어.
    No. i've already tried sungnyung's mouth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숭늉 (숭늉)
📚 thể loại: Đồ uống   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 숭늉 @ Giải nghĩa

🗣️ 숭늉 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)