🌟 수법 (手法)

  Danh từ  

1. 수단과 방법.

1. CÁCH, KẾ, THỦ ĐOẠN: Thủ đoạn và phương pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동일 수법.
    The same technique.
  • 범죄 수법.
    Criminal methods.
  • 같은 수법.
    Same trick.
  • 교묘한 수법.
    A clever trick.
  • 대담한 수법.
    A daring trick.
  • 수법이 먹혀들다.
    M.o. works.
  • 수법을 사용하다.
    Use a trick.
  • 수법을 쓰다.
    Use a trick.
  • 피해자의 상태를 보았을 때 살인범의 살해 수법은 매우 잔인했다.
    From the victim's condition the killer's method of murder was very cruel.
  • 그는 교묘한 수법으로 전국을 돌며 여러 차례 사기를 친 것으로 밝혀졌다.
    He was found to have traveled around the country in smoke and mirrors several times.
  • 우리 지난번처럼 민준이 좀 골려 줄까?
    Shall we pick minjun like last time?
    저번이랑 똑같이? 같은 수법에는 안 속을 것 같아.
    Same as last time? i don't think i'll fall for the same trick.

2. 예술 작품을 만드는 솜씨.

2. THỦ PHÁP: Tài tạo ra tác phẩm nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건축 수법.
    Building technique.
  • 묘사 수법.
    Descriptive technique.
  • 표현 수법.
    Expression technique.
  • 독특한 수법.
    Unique trick.
  • 수법이 뛰어나다.
    Excellent method.
  • 시대에 따라 유행하는 건축 수법은 달리 나타난다.
    The architectural methods that are popular with the times are different.
  • 그는 이야기를 풀어 나가는 수법은 매우 독특해서 쉽게 이해하기 어렵다.
    He has a very unique way of telling a story, which is hard to understand.
  • 이 그림은 못 보던 건데, 누가 그린 그림이지?
    I've never seen this before. who painted this?
    붓 터치 수법을 보니 고흐의 작품인 것 같아.
    Based on the brush-touch technique, i think it's gogh's work.
Từ tham khảo 테크닉(technic): 어떤 일을 훌륭하게 해내는 기술이나 능력.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수법 (수뻡) 수법이 (수뻐비) 수법도 (수뻡또) 수법만 (수뻠만)


🗣️ 수법 (手法) @ Giải nghĩa

🗣️ 수법 (手法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10)