🌟 수법 (手法)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수법 (
수뻡
) • 수법이 (수뻐비
) • 수법도 (수뻡또
) • 수법만 (수뻠만
)
🗣️ 수법 (手法) @ Giải nghĩa
- 정략 (政略) : 정치적인 목적을 이루기 위한 교묘한 수법.
🗣️ 수법 (手法) @ Ví dụ cụ thể
- 정치적 수법. [정치적 (政治的)]
- 지능적인 수법. [지능적 (知能的)]
- 요즘은 사기도 아주 지능적인 수법으로 친다고 하더라. [지능적 (知能的)]
- 신종 수법. [신종 (新種)]
- 강매 수법. [강매 (強賣)]
- 전형적 수법. [전형적 (典型的)]
- 어머, 전형적 사기 수법인데 승규가 넘어갔구나! [전형적 (典型的)]
- 음험한 수법. [음험하다 (陰險하다)]
- 치사한 수법. [치사하다 (致死하다)]
- 상습적 수법. [상습적 (常習的)]
- 그거 사기야. 상습적 수법이니 속지 마. [상습적 (常習的)]
- 써먹을 수법. [써먹다]
- 간악한 수법. [간악하다 (奸惡하다)]
- 비유적 수법. [비유적 (比喩的/譬喩的)]
- 작가는 작품에서 비유적 수법을 활용하여 인간의 부정적인 면을 비판했다. [비유적 (比喩的/譬喩的)]
- 교묘한 수법. [교묘하다 (巧妙하다)]
- 풍자적 수법. [풍자적 (諷刺的)]
- 그 작가는 토속적인 어휘와 풍자적 수법 등으로 평범한 일상사를 소설에서 새롭게 재현했다. [풍자적 (諷刺的)]
- 동일 수법. [동일 (同一)]
- 불법적인 수법. [불법적 (不法的)]
- 극악의 수법. [극악 (極惡)]
- 탈세 수법. [탈세 (脫稅)]
- 조작의 수법. [조작 (造作)]
- 도식적인 수법. [도식적 (圖式的)]
- 잔인한 범행 수법 때문에 형이 더욱 가중돼 그는 징역 이십 년을 살게 되었다. [가중되다 (加重되다)]
- 나는 미스터리 소설을 쓰기 위해 각종 범죄 수법 등에 대해 조사를 했다. [미스터리 (mystery)]
- 정치적인 수법. [정치적 (政治的)]
- 고도화된 수법. [고도화되다 (高度化되다)]
- 오리발 수법. [오리발]
- 고전적인 수법. [고전적 (古典的)]
- 고전적 수법. [고전적 (古典的)]
🌷 ㅅㅂ: Initial sound 수법
-
ㅅㅂ (
신발
)
: 서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY DÉP: Thứ dùng để bảo vệ bàn chân khi đứng hay bước đi (chủ yếu là khi ra khỏi nhà). -
ㅅㅂ (
세배
)
: 설에 웃어른에게 인사로 하는 절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEBAE; TUẾ BÁI, SỰ LẠY CHÀO: Sự lạy chào người lớn vào dịp tết. -
ㅅㅂ (
수박
)
: 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA HẤU: Trái cây tròn và to, có sọc xanh đậm trên màu xanh lục, ruột đỏ và nhiều nước. -
ㅅㅂ (
선배
)
: 같은 분야에서 자기보다 먼저 활동하여 경험이나 지위 등이 더 앞선 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN ANH, ĐÀN CHỊ, NGƯỜI ĐI TRƯỚC: Người hoạt động trước và có kinh nghiệm hoặc vị trí... cao hơn mình trong cùng lĩnh vực. -
ㅅㅂ (
신부
)
: 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ DÂU, CÔ DÂU MỚI: Người phụ nữ đang kết hôn hoặc bây giờ vừa mới kết hôn. -
ㅅㅂ (
새벽
)
: 해가 뜰 즈음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH, HỪNG ĐÔNG: Khoảng lúc mặt trời mọc. -
ㅅㅂ (
식비
)
: 먹는 데 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĂN: Tiền dùng vào việc ăn. -
ㅅㅂ (
사방
)
: 동, 서, 남, 북의 네 가지 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 TỨ PHƯƠNG, BỐN HƯỚNG: Bốn hướng Đông Tây Nam Bắc. -
ㅅㅂ (
소비
)
: 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 써서 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DÙNG, SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng và làm hết đi những thứ như tiền, đồ vật, thời gian, nỗ lực, sức lực. -
ㅅㅂ (
술병
)
: 술을 담는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH RƯỢU, CHAI RƯỢU: Bình (chai) đựng rượu. -
ㅅㅂ (
신분
)
: 개인이 사회에서 가지는 역할이나 지위.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN PHẬN: Vai trò hay địa vị mà cá nhân có trong xã hội. -
ㅅㅂ (
산불
)
: 산에 난 불.
☆☆
Danh từ
🌏 LỬA CHÁY RỪNG: Lửa cháy ở núi. -
ㅅㅂ (
손발
)
: 손과 발.
☆☆
Danh từ
🌏 TAY CHÂN: Tay và chân. -
ㅅㅂ (
신부
)
: 가톨릭에서, 사제로 임명을 받아 종교적인 의식을 진행하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA NHÀ THỜ, LINH MỤC: Chức danh giáo sĩ trong đạo Thiên Chúa, sau chức giám mục, được nhận sự bổ nhiệm từ giám mục. -
ㅅㅂ (
신비
)
: 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ, VIỆC THẦN BÍ: Việc thần kỳ và đáng ngạc nhiên mà với suy nghĩ bình thường không thể hiểu nổi. -
ㅅㅂ (
수백
)
: 백의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm. -
ㅅㅂ (
서부
)
: 어떤 지역의 서쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN TÂY: Phần phía Tây của một khu vực nào đó. -
ㅅㅂ (
성별
)
: 남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH: Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con cái. -
ㅅㅂ (
숙박
)
: 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ: Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn. -
ㅅㅂ (
수백
)
: 백의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG TRĂM: Số gấp nhiều lần của một trăm. -
ㅅㅂ (
소변
)
: (점잖게 이르는 말로) 사람의 오줌.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU: (cách nói tế nhị) Nước tiểu của con người.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10)