Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수정되다 (수정되다) • 수정되다 (수정뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 수정(受精): 암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이룸. 또는 그런 현상.
수정되다
수정뒈다
Start 수 수 End
Start
End
Start 정 정 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43)