🌟 수정안 (修正案)

Danh từ  

1. 회의에 올려진 본래 안에서 잘못된 점을 바로잡아 고친 안.

1. VĂN BẢN ĐÃ SỬA CHỮA: Bản hiệu đính đã được tìm ra lỗi sai và sửa lại trong phạm vi bản gốc đã được đưa lên hội nghị

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수정안 발의.
    Proposed amendment.
  • 수정안 작성.
    Preparation of amendments.
  • 수정안을 건의하다.
    Propose an amendment.
  • 수정안을 검토하다.
    To review the amendment.
  • 수정안을 마련하다.
    Draw up an amendment.
  • 수정안을 제시하다.
    Propose an amendment.
  • 수정안을 제출하다.
    Submit an amendment.
  • 우리 당은 조세법 수정안을 마련하고자 각계각층의 전문가 의견을 모으고 있다.
    Our party is gathering expert opinions from all walks of life to come up with a revised tax law.
  • 박 의원은 국회 연설에서 법안의 수정안이 통과될 수 있도록 의원들에게 지지를 호소하였다.
    Park appealed to lawmakers to support the bill's passage in a speech at the national assembly.
  • 김 사장은 꼼꼼하게 수정안을 검토하더니 신제품 개발 지원을 위한 예산 회위를 열기로 하였다.
    Kim carefully reviewed the amendment and decided to hold a budget meeting to support the development of new products.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정안 (수정안)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105)