🌟 수정하다 (修正 하다)

Động từ  

1. 잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고치다.

1. SỬA CHỮA. CHỈNH SỬA: Nắm bắt hoặc uốn nắn rồi sửa cái sai cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목록를 수정하다.
    Modify the list.
  • 목표를 수정하다.
    Revise a goal.
  • 문제점을 수정하다.
    Correct a problem.
  • 방향을 수정하다.
    Correct the direction.
  • 법안을 수정하다.
    Amend the bill.
  • 대대적으로 수정하다.
    Make major corrections.
  • 전면 수정하다.
    Make a complete revision.
  • 정부는 성폭력 사건의 예방을 위해 법률안을 수정하였다.
    The government revised the bill to prevent sexual violence.
  • 김 선생은 휴일을 고려하여 학사 일정에 맞도록 강의 계획서를 수정하였다.
    Mr. kim revised the syllabus to fit the academic schedule in consideration of the holidays.
  • 김 작가, 오늘은 완성된 대본을 볼 수 있겠지?
    Writer kim, can you see the finished script today?
    감독님, 죄송합니다. 아직 수정할 부분이 많아서요. 내일까지 꼭 드릴게요.
    Director, i'm sorry. i still have a lot to revise. i'll give it to you by tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정하다 (수정하다)
📚 Từ phái sinh: 수정(修正): 잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고침.

🗣️ 수정하다 (修正 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)