🌟 숭배 (崇拜)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숭배 (
숭배
)
📚 Từ phái sinh: • 숭배되다(崇拜되다): 우러러져 공경을 받다., 신이나 부처 등의 종교적 대상이 우러러져 … • 숭배하다(崇拜하다): 우러러 공경하다., 신이나 부처 등의 종교적 대상을 우러러 받들다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức Tôn giáo
🗣️ 숭배 (崇拜) @ Ví dụ cụ thể
- 자연 숭배 사상. [자연 숭배 (自然崇拜)]
- 자연 숭배의 기원. [자연 숭배 (自然崇拜)]
- 자연 숭배를 하다. [자연 숭배 (自然崇拜)]
- 그들은 바위에 신성함이 깃들어 있다고 여겨 자연 숭배를 했다. [자연 숭배 (自然崇拜)]
- 자연 숭배를 하던 옛날 사람들은 번개가 치면 신이 노했다고 생각했다. [자연 숭배 (自然崇拜)]
- 그것은 자연 숭배의 일종으로 옛날 사람들은 동물이나 식물에 영혼이 깃들어 있다고 믿었어요. [자연 숭배 (自然崇拜)]
- 남근 숭배. [남근 (男根)]
- 과거에는 힘과 풍요를 상징한다 하여 남근을 숭배하는 풍습이 있었다. [남근 (男根)]
- 사탄 숭배. [사탄 (Satan)]
- 우상 숭배 관행. [우상 숭배 (偶像崇拜)]
- 우상 숭배와 물신 숭배. [우상 숭배 (偶像崇拜)]
- 우상 숭배를 강요하다. [우상 숭배 (偶像崇拜)]
- 우상 숭배를 금지하다. [우상 숭배 (偶像崇拜)]
- 우상 숭배로 여기다. [우상 숭배 (偶像崇拜)]
- 기독교인들은 이교도들이 우상 숭배를 한다고 비난했다. [우상 숭배 (偶像崇拜)]
🌷 ㅅㅂ: Initial sound 숭배
-
ㅅㅂ (
신발
)
: 서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY DÉP: Thứ dùng để bảo vệ bàn chân khi đứng hay bước đi (chủ yếu là khi ra khỏi nhà). -
ㅅㅂ (
세배
)
: 설에 웃어른에게 인사로 하는 절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEBAE; TUẾ BÁI, SỰ LẠY CHÀO: Sự lạy chào người lớn vào dịp tết. -
ㅅㅂ (
수박
)
: 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA HẤU: Trái cây tròn và to, có sọc xanh đậm trên màu xanh lục, ruột đỏ và nhiều nước. -
ㅅㅂ (
선배
)
: 같은 분야에서 자기보다 먼저 활동하여 경험이나 지위 등이 더 앞선 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN ANH, ĐÀN CHỊ, NGƯỜI ĐI TRƯỚC: Người hoạt động trước và có kinh nghiệm hoặc vị trí... cao hơn mình trong cùng lĩnh vực. -
ㅅㅂ (
신부
)
: 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ DÂU, CÔ DÂU MỚI: Người phụ nữ đang kết hôn hoặc bây giờ vừa mới kết hôn. -
ㅅㅂ (
새벽
)
: 해가 뜰 즈음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH, HỪNG ĐÔNG: Khoảng lúc mặt trời mọc. -
ㅅㅂ (
식비
)
: 먹는 데 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĂN: Tiền dùng vào việc ăn. -
ㅅㅂ (
사방
)
: 동, 서, 남, 북의 네 가지 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 TỨ PHƯƠNG, BỐN HƯỚNG: Bốn hướng Đông Tây Nam Bắc. -
ㅅㅂ (
소비
)
: 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 써서 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DÙNG, SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng và làm hết đi những thứ như tiền, đồ vật, thời gian, nỗ lực, sức lực. -
ㅅㅂ (
술병
)
: 술을 담는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH RƯỢU, CHAI RƯỢU: Bình (chai) đựng rượu. -
ㅅㅂ (
신분
)
: 개인이 사회에서 가지는 역할이나 지위.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN PHẬN: Vai trò hay địa vị mà cá nhân có trong xã hội. -
ㅅㅂ (
산불
)
: 산에 난 불.
☆☆
Danh từ
🌏 LỬA CHÁY RỪNG: Lửa cháy ở núi. -
ㅅㅂ (
손발
)
: 손과 발.
☆☆
Danh từ
🌏 TAY CHÂN: Tay và chân. -
ㅅㅂ (
신부
)
: 가톨릭에서, 사제로 임명을 받아 종교적인 의식을 진행하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA NHÀ THỜ, LINH MỤC: Chức danh giáo sĩ trong đạo Thiên Chúa, sau chức giám mục, được nhận sự bổ nhiệm từ giám mục. -
ㅅㅂ (
신비
)
: 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ, VIỆC THẦN BÍ: Việc thần kỳ và đáng ngạc nhiên mà với suy nghĩ bình thường không thể hiểu nổi. -
ㅅㅂ (
수백
)
: 백의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm. -
ㅅㅂ (
서부
)
: 어떤 지역의 서쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN TÂY: Phần phía Tây của một khu vực nào đó. -
ㅅㅂ (
성별
)
: 남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH: Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con cái. -
ㅅㅂ (
숙박
)
: 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ: Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn. -
ㅅㅂ (
수백
)
: 백의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG TRĂM: Số gấp nhiều lần của một trăm. -
ㅅㅂ (
소변
)
: (점잖게 이르는 말로) 사람의 오줌.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU: (cách nói tế nhị) Nước tiểu của con người.
• Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10)