🌟 숭배되다 (崇拜 되다)

Động từ  

1. 우러러져 공경을 받다.

1. ĐƯỢC TÔN THỜ, ĐƯỢC KÍNH TRỌNG: Được tôn sùng, cung kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숭배되는 현상.
    A phenomenon that is worshipped.
  • 숭배된 까닭.
    For reasons of worship.
  • 조상이 숭배되다.
    Ancestor worships.
  • 영웅으로 숭배되다.
    To be worshipped as a hero.
  • 오랫동안 숭배되다.
    Be worshipped for a long time.
  • 평생을 아픈 이들을 위해 힘쓴 수녀는 성인으로 숭배되었다.
    The nun who spent her life striving for the sick was worshipped as an adult.
  • 이곳은 고대로부터 성지로 숭배되었고 기원전 육 세기에는 그 위에 신전이 세워졌다.
    It was worshipped as a holy place from ancient times and a temple was built on it in the sixth century bc.
  • 장군은 왜적으로부터 나라를 구하고 전장에서 목숨을 잃었지.
    General saved the country from the enemy and lost his life on the battlefield.
    응, 그 이후 그는 나라를 구한 영웅으로 숭배되었어.
    Yes, since then he has been worshipped as a hero who saved the country.

2. 신이나 부처 등의 종교적 대상이 우러러져 받들어지다.

2. ĐƯỢC SÙNG BÁI, ĐƯỢC TÔN SÙNG: Đối tượng có tính chất tôn giáo như thần thánh hay Phật... được tôn sùng, kính trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숭배된 여신.
    Goddess worshipped.
  • 신이 숭배되다.
    God is worshipped.
  • 악마가 숭배되다.
    Demons are worshipped.
  • 우상이 숭배되다.
    An idol is worshipped.
  • 부처로 숭배되다.
    To be worshipped as a buddha.
  • 태양은 이집트 전역에서 신으로 숭배되었다.
    The sun was worshipped as a god throughout egypt.
  • 비너스는 여러 나라에서 미의 여신으로 숭배되고 있다.
    Venus is worshipped as the goddess of beauty in many countries.
  • 이곳에서는 예전부터 거북이가 우상으로 숭배되고 있었다.
    Turtle has long been worshipped here as an idol.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숭배되다 (숭배되다) 숭배되다 (숭배뒈다)
📚 Từ phái sinh: 숭배(崇拜): 우러러 공경함., 신이나 부처 등의 종교적 대상을 우러러 받드는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)