🌟 숭배자 (崇拜者)

Danh từ  

1. 우러러 공경하고 있는 사람.

1. NGƯỜI SÙNG BÁI, NGƯỜI TÔN THỜ: Người mà mình đang ngưỡng mộ cung kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영웅 숭배자.
    Hero worshiper.
  • 열렬한 숭배자.
    An ardent admirer.
  • 숭배자가 되다.
    Become a cult.
  • 숭배자가 모이다.
    The worshippers gather.
  • 숭배자를 가르치다.
    Teaching worshippers.
  • 음악을 아주 사랑했던 그는 베토벤의 열렬한 숭배자이자 애호가였습니다.
    He loved music so much that he was a fervent admirer and lover of beethoven.
  • 고교 총기 난사 사건의 범인이 나치 숭배자였던 것으로 밝혀져 충격을 주고 있다.
    It is shocking to learn that the culprit behind the high school shooting was a nazi worshipper.
  • 의원은 링컨 대통령의 숭배자로 링컨 대통령 탄생 이백 주년 행사를 주도적으로 이끌기도 했다.
    Senator lincoln is a admirer of president lincoln, who also led the 200th anniversary of president lincoln's birth.

2. 신이나 부처 등의 종교적 대상을 우러러 믿고 따르는 사람.

2. NGƯỜI SÙNG BÁI, TÍN ĐỒ: Người tôn sùng và tin theo đối tượng có tính chất tôn giáo như thần thánh hay Phật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사탄 숭배자.
    Satan worshippers.
  • 예수 숭배자.
    Jesus worshippers.
  • 우상 숭배자.
    An idol worshipper.
  • 숭배자가 되다.
    Become a cult.
  • 숭배자가 모이다.
    The worshippers gather.
  • 예수의 숭배자들은 일요일마다 성당과 교회를 찾는다.
    The worshippers of jesus visit the cathedral and church every sunday.
  • 에스키모들은 남근 숭배자이며 특히 여인들이 그랬다.
    Eskimos are male worshipers, especially women.
  • 자신의 종족 신 알라를 유일신이라고 주장하다가 우상 숭배자들의 반대에 부딪혔다.
    Claiming that his tribal god, allah, was the only god, met with opposition from idol worshippers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숭배자 (숭배자)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8)