🌟 숭배자 (崇拜者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숭배자 (
숭배자
)
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 숭배자
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8)