🌟 수지 (收支)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수지 (
수지
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 수지 (收支) @ Ví dụ cụ thể
- 영이 열두 개면 조니까 엄청 큰 수지. [조 (兆)]
- 무역 수지 등락. [등락 (騰落)]
- 지난해에는 환율의 등락이 심해서 덩달아 무역 수지 등락의 폭도 컸다. [등락 (騰落)]
- 경상 수지의 향방. [경상 수지 (經常收支)]
- 경상 수지 적자. [경상 수지 (經常收支)]
- 경상 수지 흑자. [경상 수지 (經常收支)]
- 경상 수지가 악화되다. [경상 수지 (經常收支)]
- 경상 수지를 개선하다. [경상 수지 (經常收支)]
- 그 당시는 외국에 지급한 외화가 더 많아서 경상 수지가 적자였다. [경상 수지 (經常收支)]
- 무역 수지 적자. [무역 수지 (貿易收支)]
- 무역 수지 흑자. [무역 수지 (貿易收支)]
- 무역 수지가 개선되다. [무역 수지 (貿易收支)]
- 무역 수지가 균형을 이루다. [무역 수지 (貿易收支)]
- 무역 수지가 악화되다. [무역 수지 (貿易收支)]
- 그 나라는 수입보다 수출을 많이 해서 올해 무역 수지 흑자를 기록했다. [무역 수지 (貿易收支)]
- 국제 수지. [국제 (國際)]
- 아크릴 수지. [아크릴 (←acrylic)]
- 경상 수지 흑자. [흑자 (黑字)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 수지
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82)