🌟 수지 (收支)

  Danh từ  

1. 수입과 지출.

1. SỰ THU CHI: Thu nhập và chi phí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수지 균형.
    Balance of payments.
  • 수지 타산.
    Dissolution.
  • 수지 현황.
    Status of payments.
  • 수지를 계산하다.
    Calculate the balance of payments.
  • 수지를 맞추다.
    Make ends meet.
  • 그 직원의 주요 업무는 매일의 수지를 장부에 기록하는 일이었다.
    The staff's main task was to keep daily balance in the books.
  • 연말에 우리 회사는 총결산을 하면서 한 해의 수지 타산을 알아보았다.
    At the end of the year, our company recognized the year's balance of payments by making a total settlement.
  • 현재 우리 회사의 수지 현황이 어떻게 됩니까?
    What's our current balance of payments?
    여기 그간 정리해 둔 회계 보고서가 있는데 한번 보시죠.
    Here's the accounting report i've compiled so far. let's take a look.

2. 장사나 사업 등의 거래에서 얻는 이익.

2. LỢI NHUẬN: Lợi ích nhận được trong giao dịch như buôn bán hay kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수지가 맞다.
    That's the balance.
  • 수지가 악화되다.
    The balance of payments deteriorate.
  • 수지를 따지다.
    To weigh the balance.
  • 수지를 맞추다.
    Make ends meet.
  • 수지를 생각하다.
    Think of susie.
  • 올해는 수입의 확대로 회사의 전체 수지가 적자를 내었다.
    The company's total balance of payments has been in the red this year due to increased imports.
  • 가게 주인은 요즘 경기가 어려워서 수지가 맞지 않다고 하소연을 하였다.
    The shopkeeper complained that the economy is in bad shape these days.
  • 김 사장, 이제 사업을 확장할 생각이 없나?
    Mr. kim, do you have any plans to expand your business now?
    글쎄, 한번 수지를 따져 보고 알려 주겠네.
    Well, i'll take a look at susie and let you know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수지 (수지)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 수지 (收支) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82)