🌟 수문 (水門)

Danh từ  

1. 물의 흐름을 막거나 물의 양을 조절하기 위해 설치한 문.

1. CỬA CỐNG: Cửa được đặt để ngăn dòng chảy của nước hoặc điều chỉnh lượng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배수로 수문.
    Drainage sluice gate.
  • 댐의 수문.
    The floodgates of the dam.
  • 수문 개방.
    Open the floodgates.
  • 수문의 개폐.
    The opening and closing of floodgates.
  • 수문을 닫다.
    Close the floodgates.
  • 수문을 열다.
    Open the floodgates.
  • 댐의 수문이 개방되자 갇혀 있던 물이 폭포수처럼 쏟아져 나왔다.
    When the floodgates of the dam opened, the trapped water poured out like a waterfall.
  • 마을이 침수 위기에 놓이자 댐의 수문을 열어 빗물을 다른 지역으로 흘려보냈다.
    When the village was on the verge of flooding, the dam's floodgates were opened and rainwater flowed to other areas.
  • 하천이나 해안에 설치된 수문은 사람들이 사는 육지에 적당한 물이 공급되도록 한다.
    The floodgates installed in the river or on the coast provide adequate water for the land where people live.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수문 (수문)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)