🌟 수사학 (修辭學)

Danh từ  

1. 사상이나 감정 등을 효과적으로 나타내거나 아름답게 표현할 수 있도록 언어의 사용법을 연구하는 학문.

1. TU TỪ HỌC: Bộ môn nghiên cứu phương pháp sử dụng ngôn từ để có thể biểu đạt tư tưởng hoặc cảm xúc một cách đẹp đẽ và hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수사학 강의.
    Lecture on rhetoric.
  • 수사학을 공부하다.
    Study rhetoric.
  • 수사학을 연구하다.
    Study rhetoric.
  • 수사학에 관심을 갖고 관련 서적들을 많이 읽은 그는 달변가가 될 수 있었다.
    He was able to become a eloquent speaker, interested in rhetoric and reading many related books.
  • 작가를 꿈꾸는 민준이는 수사학을 공부하며 문장을 수려하게 쓰는 법을 배우고 있다.
    Minjun, who dreams of becoming a writer, is studying rhetoric and learning to write beautiful sentences.
  • 강연 들을 때마다 느끼지만 저분은 말을 정말 잘하는 것 같아.
    I feel it every time i hear a lecture, but i think he's really good at talking.
    그렇지? 수사학을 많이 공부한 사람이라 그런지 말이 귀에 쏙쏙 들어와.
    Right? i've studied a lot of rhetoric, so i can't help but think about it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수사학 (수사학) 수사학이 (수사하기) 수사학도 (수사학또) 수사학만 (수사항만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19)