🌟 방향 (方向)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.

1. PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가로 방향.
    Lateral direction.
  • 동쪽 방향.
    Eastward direction.
  • 반대 방향.
    Opposite direction.
  • 세로 방향.
    Longitudinal.
  • 가는 방향.
    Direction to go.
  • 방향이 같다.
    Same direction.
  • 방향이 다르다.
    The direction is different.
  • 방향을 가리키다.
    Point to direction.
  • 방향을 바꾸다.
    Change direction.
  • 방향을 잃다.
    Lost direction.
  • 방향을 잡다.
    Orient oneself.
  • 아이는 집과는 정반대 방향으로 뛰어갔다.
    The child ran in the opposite direction from the house.
  • 어머니는 아들이 탄 차가 떠나간 방향을 한참 보고 서 있었다.
    The mother was standing for a long time looking in the direction of her son's car.
  • 돌아가면서 자기 소개를 하도록 합시다.
    Let's take turns introducing ourselves.
    저부터 시계 방향으로 돌아가죠.
    I'll go clockwise.

2. 어떤 일이 일정한 목표를 향하여 나아가는 쪽.

2. PHƯƠNG HƯỚNG: Phương hướng mà việc nào đó hướng tới mục tiêu nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개발 방향.
    Development direction.
  • 발전 방향.
    Direction of development.
  • 치료 방향.
    Direction of treatment.
  • 논의의 방향.
    Direction of discussion.
  • 해결의 방향.
    Direction of resolution.
  • 나아갈 방향.
    A direction to go.
  • 방향을 모색하다.
    Seek direction.
  • 방향을 설정하다.
    Set direction.
  • 방향을 전환하다.
    Turn around.
  • 방향을 제시하다.
    Propose direction.
  • 방향으로 결정하다.
    Decide in a direction.
  • 방향으로 흘러가다.
    Flows in a direction.
  • 학부모들은 학교장에게 학교 운영 방향에 대해 건의를 했다.
    Parents made suggestions to the principal about the direction of school management.
  • 김 과장은 신제품의 개선 방향을 논의하기 위해 회의를 열었다.
    Kim held a meeting to discuss ways to improve the new product.
  • 새로 추진하고 있는 사업부터 보고하도록 하죠.
    Let's report on our new project first.
    네, 우선 사업 진행 방향을 말씀드리겠습니다.
    Yes, i'll tell you the direction of business first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방향 (방향)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 방향 (方向) @ Giải nghĩa

🗣️ 방향 (方向) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Luật (42) Gọi món (132) Xem phim (105) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119)