🌟 수자원 (水資源)

Danh từ  

1. 농업, 공업 등에 쓰거나 에너지를 일으키는 데 자원으로 쓰는 물.

1. TÀI NGUYÊN NƯỚC: Nước được sử dụng như nguồn tài nguyên trong nông nghiệp, công nghiệp hay dùng trong việc tạo ra năng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수자원 관리.
    Water resources management.
  • 수자원 보존.
    Conservation of water resources.
  • 수자원을 개발하다.
    Develop water resources.
  • 수자원을 이용하다.
    Use water resources.
  • 수자원을 확보하다.
    Securing water resources.
  • 오랜 가뭄으로 수자원이 부족해 대책이 시급한 실정이다.
    The long drought has caused a shortage of water resources, and measures are urgently needed.
  • 전문가들은 수자원을 농업 시설의 난방 에너지원으로 이용할 수 있도록 연구 중이다.
    Experts are working on making water resources available as heating energy sources for agricultural facilities.
  • 수자원을 보존하기 위한 노력에는 어떤 것이 있나요?
    What are some of the efforts to conserve water resources?
    오염 물질이 바다나 강으로 흘러 들어가지 않게 주의해야 하겠지요.
    You need to be careful not to let pollutants flow into the ocean or into the river.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수자원 (수자원)

🗣️ 수자원 (水資源) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chào hỏi (17)