🌟 수자원 (水資源)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수자원 (
수자원
)
🗣️ 수자원 (水資源) @ Ví dụ cụ thể
- 수자원 공사. [공사 (公社)]
- 오랫동안 수자원 공사에 다니다 보니 그런가 봐요. [공사 (公社)]
- 정부는 극심한 물 부족에 대비, 수자원 확보를 위하여 곳곳에 저수지를 설치하였다. [저수지 (貯水池)]
- 수자원 개발. [개발 (開發)]
- 네, 맞습니다. 수자원 보호와 수질 개선을 위한 법안을 마련해야 합니다. [수질 오염 (水質汚染)]
🌷 ㅅㅈㅇ: Initial sound 수자원
-
ㅅㅈㅇ (
손잡이
)
: 어떤 물건을 손으로 잡기 쉽게 만들어 붙인 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TAY CẦM, CÁI QUAI, CÁI TAY NẮM: Bộ phận được làm ra và gắn kèm để dễ cầm nắm bằng tay vật nào đó. -
ㅅㅈㅇ (
심지어
)
: 더욱 심하다 못해 나중에는.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬM CHÍ: Về sau không thể nặng nề hơn. -
ㅅㅈㅇ (
수줍음
)
: 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것을 어려워하거나 부끄러워하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÚT NHÁT, SỰ RỤT RÈ: Tâm trạng khó khăn hoặc ngại ngùng với việc nói hay hành động trước người khác. -
ㅅㅈㅇ (
산증인
)
: 어떤 분야의 역사에 대하여 생생하게 말할 수 있는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN CHỨNG SỐNG: Người có thể nói một cách sống động về lịch sử của lĩnh vực nào đó. -
ㅅㅈㅇ (
신조어
)
: 새로 생긴 말.
Danh từ
🌏 TỪ MỚI: Từ mới xuất hiện. -
ㅅㅈㅇ (
소작인
)
: 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 농사를 짓는 사람.
Danh từ
🌏 TIỂU NÔNG, NGƯỜI THUÊ ĐẤT CANH TÁC: Người trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp. -
ㅅㅈㅇ (
수자원
)
: 농업, 공업 등에 쓰거나 에너지를 일으키는 데 자원으로 쓰는 물.
Danh từ
🌏 TÀI NGUYÊN NƯỚC: Nước được sử dụng như nguồn tài nguyên trong nông nghiệp, công nghiệp hay dùng trong việc tạo ra năng lượng. -
ㅅㅈㅇ (
신장염
)
: 콩팥에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM THẬN: Chứng viêm xuất hiện ở thận. -
ㅅㅈㅇ (
생지옥
)
: (비유적으로) 살아서 겪는 지옥처럼 아주 괴롭고 힘든 곳. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 ĐỊA NGỤC TRẦN GIAN: (cách nói ẩn dụ) Nơi rất vất vả, khốn khổ như địa ngục mà lúc sống gặp phải. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅅㅈㅇ (
수주액
)
: 물건을 생산하는 사람이 제품의 주문을 받아 벌어들인 돈의 액수.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT HÀNG: Số tiền mà người sản xuất hàng hóa nhận đơn đặt hàng sản phẩm rồi kiếm được. -
ㅅㅈㅇ (
속죄양
)
: 유대교인들이 속죄일에 제물로 바치는 양이나 염소.
Danh từ
🌏 CỪU CHUỘC TỘI, CỪU TẾ LỄ: Cừu hay dê mà tín đồ Do thái giáo dâng làm vật tế cho việc chuộc tội. -
ㅅㅈㅇ (
소지인
)
: 어떤 물건을 가지고 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỞ HỮU: Người đang nắm giữ đồ vật nào đó. -
ㅅㅈㅇ (
선전용
)
: 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 씀. 또는 그런 것.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG CHO QUẢNG BÁ, VIỆC DÙNG CHO QUẢNG CÁO: Việc sử dụng để cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật. -
ㅅㅈㅇ (
수작업
)
: 손으로 직접 하는 작업.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ TÁC BẰNG TAY, SỰ LÀM THỦ CÔNG: Sự làm trực tiếp bằng tay. -
ㅅㅈㅇ (
수정안
)
: 회의에 올려진 본래 안에서 잘못된 점을 바로잡아 고친 안.
Danh từ
🌏 VĂN BẢN ĐÃ SỬA CHỮA: Bản hiệu đính đã được tìm ra lỗi sai và sửa lại trong phạm vi bản gốc đã được đưa lên hội nghị -
ㅅㅈㅇ (
상징어
)
: 소리나 모양을 흉내 낸 말.
Danh từ
🌏 TỪ TƯỢNG TRƯNG, TỪ MÔ PHỎNG: Từ bắt chước lại âm anh hay hình dáng. -
ㅅㅈㅇ (
색종이
)
: 여러 가지 색깔로 물들인 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY MÀU: Giấy được nhuộm bằng nhiều màu sắc chứ không phải màu trắng.
• Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17)