🌟 수전노 (守錢奴)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수전노 (
수전노
)
🌷 ㅅㅈㄴ: Initial sound 수전노
-
ㅅㅈㄴ (
수전노
)
: (낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람.
Danh từ
🌏 TRÙM SÒ, NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người rất tiết kiệm tiền, lo gom giữ tiền bạc mà không tiêu tiền. -
ㅅㅈㄴ (
소작농
)
: 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 짓는 농사. 또는 그런 농민.
Danh từ
🌏 VIỆC CANH TÁC THUÊ, TIỂU NÔNG: Việc trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp. Hoặc người nông dân làm như vậy. -
ㅅㅈㄴ (
손장난
)
: 손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난.
Danh từ
🌏 TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY: Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.
• Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78)