🌟 신학문 (新學問)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신학문 (
신항문
)
🌷 ㅅㅎㅁ: Initial sound 신학문
-
ㅅㅎㅁ (
사회면
)
: 신문에서, 사회에 관한 기사를 싣는 지면.
Danh từ
🌏 TRANG XÃ HỘI: Trang giấy đăng tin tức liên quan đến xã hội của tờ báo. -
ㅅㅎㅁ (
실향민
)
: 고향을 잃고 다른 곳에서 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THA HƯƠNG: Người đánh mất quê hương và sống ở nơi khác. -
ㅅㅎㅁ (
수화물
)
: 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, HÀNH LÝ XÁCH TAY: Đồ đạc nhỏ có thể cầm tay đi lại. -
ㅅㅎㅁ (
신학문
)
: 개화기에 서양에서 우리나라에 들어온 새 학문.
Danh từ
🌏 NGÀNH HỌC MỚI: Ngành học mới đưa vào từ phương Tây ở thời kỳ khai hoá. -
ㅅㅎㅁ (
수하물
)
: 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Hành lí nhỏ có thể cầm tay đi lại được.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8)