🌟 신학문 (新學問)

Danh từ  

1. 개화기에 서양에서 우리나라에 들어온 새 학문.

1. NGÀNH HỌC MỚI: Ngành học mới đưa vào từ phương Tây ở thời kỳ khai hoá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신학문을 가르치다.
    Teaching theology.
  • 신학문을 공부하다.
    Study theology.
  • 신학문을 배우다.
    Learn theology.
  • 신학문을 비판하다.
    Criticize theological seminary.
  • 신학문을 연구하다.
    Study the theology.
  • 신학문을 접하다.
    Encounter theological learning.
  • 신학문에 반발하다.
    Rebellious to theological seminary.
  • 개화기 학자들은 주로 청나라에서 서양의 신학문을 접하였다.
    The flowering scholars were mainly exposed to western theology in the qing dynasty.
  • 신학문이 처음 우리나라에 들어왔을 때 많은 사람들은 혼란스러워하면서도 관심을 가졌다.
    When theological texts first entered our country, many people were confused and interested.
  • 아버지는 어릴 때 왜 홀로 서울에 올라오셨어요?
    Why did your father come to seoul alone when he was young?
    네 할아버지께서 신학문을 배워야 한다고 서울에 보내셨단다.
    Your grandfather sent me to seoul to learn theology.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신학문 (신항문)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8)