🌟 승합차 (乘合車)

  Danh từ  

1. 많은 사람을 태울 수 있는 대형 자동차.

1. XE NHIỀU CHỖ, XE KHÁCH: Xe ô tô cỡ lớn có thể chở được hơn mười người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승합차가 달리다.
    The van runs.
  • 승합차를 운전하다.
    Drive a van.
  • 승합차를 이용하다.
    Use a van.
  • 승합차를 타다.
    Take a van.
  • 승합차로 여행하다.
    Travel in a van.
  • 대가족인 우리 가족이 한 번 놀러 나가려면 승합차가 필수이다.
    A van is essential for our large family to go out for a picnic.
  • 축제가 시작되자 열댓 명의 가수들이 승합차에서 우르르 쏟아져 나왔다.
    As the festival began, a dozen singers poured out of the van.
  • 엄마들이 어린이집 승합차에서 내릴 아이들을 기다리며 수다를 떨고 있었다.
    Mothers were chatting, waiting for the children to get off the nursery van.
  • 사람들이 모두 떠나서 쓸쓸하겠어.
    Everybody's gone and lonely.
    남은 건 많은 사람을 실어 나르던 승합차뿐이군 그래.
    All that's left is a van carrying a lot of people. yeah.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승합차 (승합차)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông  

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59)