ㅅㄱㅍ (
시간표
)
: 시간대별로 할 일 등을 적어 넣은 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN BIỂU, THỜI KHÓA BIỂU: Bảng ghi việc... sẽ làm theo từng thời gian.
ㅅㄱㅍ (
세공품
)
: 손으로 정밀하게 만든 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỦ CÔNG, HÀNG THỦ CÔNG: Đồ vật được làm tỉ mỉ bằng tay.
ㅅㄱㅍ (
수공품
)
: 간단한 도구를 가지고 손으로 직접 만든 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỦ CÔNG: Vật phẩm được làm trực tiếp bằng tay với dụng cụ đơn giản.
ㅅㄱㅍ (
수구파
)
: 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따르려는 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI THỦ CỰU, PHE THỦ CỰU: Nhóm chủ trương việc giữ nguyên và theo phong tục hay chế độ xưa.
ㅅㄱㅍ (
시각표
)
: 정기적으로 운행하는 교통수단의 출발과 도착 시각을 적어 놓은 표.
Danh từ
🌏 LỊCH VẬN HÀNH, BIỂU THỜI GIAN: Bảng ghi lại thời điểm xuất phát và đến nơi của phương tiện giao thông hoạt động theo chu kỳ.