🌟 시간표 (時間表)

☆☆☆   Danh từ  

1. 시간대별로 할 일 등을 적어 넣은 표.

1. THỜI GIAN BIỂU, THỜI KHÓA BIỂU: Bảng ghi việc... sẽ làm theo từng thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수업 시간표.
    Class timetable.
  • 작업 시간표.
    Task timetable.
  • 시간표가 엉성하다.
    The timetable is sloppy.
  • 시간표를 만들다.
    Make a timetable.
  • 시간표를 변경하다.
    Change the timetable.
  • 시간표를 작성하다.
    Draw up a timetable.
  • 시간표를 짜다.
    Draw up a timetable.
  • 시간표를 확인하다.
    Check the timetable.
  • 시간표에 따르다.
    Follow the timetable.
  • 근무 시간표를 확인하면 현재 근무자가 누구인지 알 수 있다.
    Check the work schedule to find out who the current employee is.
  • 나는 수강 신청을 끝내고 이번 학기 수업 시간표를 작성했다.
    I've finished enrolling for classes and made a timetable for this semester.
  • 오늘 국어 수업 시간에 왜 수학 수업을 하게 된 거야?
    Why are you taking math classes in korean class today?
    선생님의 개인 사정 때문에 시간표가 변경됐대.
    The timetable has been changed because of your personal reasons.

2. 기차, 자동차, 배, 비행기 등이 출발하고 도착하는 시간을 적어 놓은 표.

2. BẢNG GIỜ: Bảng ghi thời gian tàu hoả, ô tô, tàu thuyền, máy bay… khởi hành và tới nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기차 시간표.
    Train timetable.
  • 시간표.
    A ship timetable.
  • 비행기 시간표.
    Flight timetable.
  • 유람선 시간표.
    The cruise ship timetable.
  • 자동차 시간표.
    An automobile timetable.
  • 시간표가 변경되다.
    Timeline changed.
  • 시간표를 확인하다.
    Check the timetable.
  • 내 휴대 전화에서는 서울 시내 버스 시간표를 확인할 수 있다.
    You can check the bus schedule in downtown seoul on my cell phone.
  • 기차 시간표가 자주 바뀌어서 이용자들이 큰 불편을 겪고 있다.
    The train timetable changes frequently, causing great inconvenience to users.
  • 우리 여행사 홈페이지에서는 비행기 시간표, 호텔 예약 정보 등을 실시간으로 확인할 수 있다.
    On our travel agency's website, you can check your flight schedule, hotel reservation information, etc. in real time.
  • 혹시 이 유람선이 몇 시에 출발하는지 알아?
    Do you happen to know what time this cruise ship leaves?
    잠깐만, 시간표 좀 보고 올게.
    Wait, let me check the timetable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시간표 (시간표)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 시간표 (時間表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Hẹn (4)