🌟 시계 (視界)

Danh từ  

1. 눈으로 볼 수 있는 범위.

1. TẦM NHÌN: Phạm vi có thể nhìn thấy bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시계가 넓어지다.
    The clock widens.
  • 시계가 트이다.
    The clock is open.
  • 시계가 흐려지다.
    The clock is dimmed.
  • 시계에서 사라지다.
    Disappear from the clock.
  • 안개가 잔뜩 껴서 시계가 흐려졌다.
    The fog was so thick that the clock was dimmed.
  • 훈련 중이던 전투기 몇 대가 갑자기 레이더의 시계에서 사라졌다.
    Several fighter jets that were training suddenly disappeared from radar's watch.
  • 시계가 넓은 날 산에 오르면 먼 바다에 있는 섬들까지 내려다보인다.
    Climb the mountain on a day when the clock is wide and overlooks the islands in the distant sea.
Từ đồng nghĩa 시야(視野): 눈으로 볼 수 있는 범위., 사물이나 현상을 이해할 수 있는 생각의 범위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시계 (시ː계) 시계 (시ː게)


🗣️ 시계 (視界) @ Giải nghĩa

🗣️ 시계 (視界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19)