🌟 시가 (媤家)

Danh từ  

1. 남편의 부모가 사는 집. 또는 남편의 집안.

1. NHÀ CHỒNG: Nhà nơi bố mẹ của chồng sống ở đó. Hoặc gia đình của chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시가 식구.
    A cigar family.
  • 시가 친지.
    Cigar family.
  • 시가가 멀다.
    The market is far away.
  • 시가를 다녀오다.
    Back from the cigar.
  • 시가를 방문하다.
    Visit the city.
  • 시가에 들어서다.
    Enter a city street.
  • 시가에 찾아가다.
    To visit a cigar.
  • 시가에서 나오다.
    Come out of town.
  • 시가에서 살다.
    Live in the city.
  • 남편은 시가에서 찾아온 어릴 때 앨범을 아이들에게 보여 주었다.
    The husband showed the children his childhood album from the city.
  • 명절을 맞아 시가에 가면 시부모님께서는 손자들부터 안아 보신다.
    When i go to the city house for the holidays, my parents-in-law hugs my grandchildren first.
  • 결혼하고 처음 시가 식구들을 보니 나도 정말 남편과 한 가족이 되었음을 실감하였다.
    When i first saw the cigar family after i got married, i realized that i was really a family with my husband.
  • 남편이랑 너랑 다 출근하면 애들은 누가 보니?
    Who's going to see the kids when your husband and you both go to work?
    시가가 가까워서 시어머님께서 봐 주셔.
    The cigar's close, so my mother-in-law's looking.
Từ đồng nghĩa 시집(媤집): 남편의 부모가 사는 집. 또는 남편의 집안.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시가 (시가)


🗣️ 시가 (媤家) @ Giải nghĩa

🗣️ 시가 (媤家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82)