🌟 부분 (部分)

☆☆☆   Danh từ  

1. 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.

1. BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배운 부분.
    The learned part.
  • 공통의 부분.
    Common parts.
  • 부분의 합.
    The sum of the parts.
  • 부분이 많다.
    There are many parts.
  • 부분으로 나누다.
    Divide into parts.
  • 부분으로 되어 있다.
    In part.
  • 동생은 공부하다가 이해가 안 되는 부분을 내게 묻곤 한다.
    My brother often asks me what he doesn't understand while studying.
  • 아이는 자기가 좋아하는 부분이라며 노래의 일부를 들려주었다.
    The child played a part of the song, saying it was his favorite part.
  • 보고서를 검토해 봤는데 몇 군데만 수정하면 되겠어요.
    I've been reviewing the report, and i'll just need to make a few changes.
    어떤 부분인지 말씀해 주시겠어요?
    Can you tell me what it is?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부분 (부분)
📚 Từ phái sinh: 부분적(部分的): 전체 중 한 부분에만 관련되는. 부분적(部分的): 전체 중 한 부분에만 관련되는 것.
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 부분 (部分) @ Giải nghĩa

🗣️ 부분 (部分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)