🌟 습작 (習作)

Danh từ  

1. 시, 소설, 그림 등을 연습으로 짓거나 그려 봄. 또는 그 작품.

1. SỰ LUYỆN TẬP SÁNG TÁC, TÁC PHẨM LUYỆN TẬP: Việc luyện tập những việc như vẽ tranh hay viết thơ, tiểu thuyết. Hoặc tác phẩm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 습작 기간.
    Habit period.
  • 습작 노트.
    A study note.
  • 습작 소설.
    A habitual novel.
  • 습작 시.
    Acid poetry.
  • 습작을 하다.
    Do a habit.
  • 습작에 몰두하다.
    Engage in the practice.
  • 누구나 습작 시는 쓸 수 있지만 시인이 되기는 어렵다.
    Anyone can write a writing poem, but it's hard to become a poet.
  • 내가 문학에 관심을 두고 습작을 시작한 것은 고등학교에 올라갔을 때였다.
    It was when i went up to high school that i began writing with an interest in literature.
  • 미술관에는 그가 젊어서 그린 습작에서부터 만년의 대표작까지 전시되어 있어 그의 작품 세계를 한 눈에 알 수 있었다.
    The art museum displays from his youth-painted habits to his later masterpieces, giving a glimpse of the world of his works.
  • 이 시를 네가 쓴 거야? 대단하다.
    Did you write this poem? that's great.
    아니야. 습작에 불과한데, 뭐.
    No. it's just a habit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습작 (습짝) 습작이 (습짜기) 습작도 (습짝또) 습작만 (습짱만)
📚 Từ phái sinh: 습작하다(習作하다): 시, 소설, 그림 등을 연습으로 짓거나 그려 보다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103)