🌟 승낙하다 (承諾 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승낙하다 (
승나카다
)
📚 Từ phái sinh: • 승낙(承諾): 남이 부탁하는 것을 들어줌.
🗣️ 승낙하다 (承諾 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 인터뷰에 승낙하다. [인터뷰 (interview)]
- 정혼을 승낙하다. [정혼 (定婚)]
- 흔쾌히 승낙하다. [흔쾌히 (欣快히)]
- 호쾌히 승낙하다. [호쾌히 (豪快히)]
- 혼인을 승낙하다. [혼인 (婚姻)]
- 제의를 승낙하다. [제의 (提議)]
- 흔연히 승낙하다. [흔연히 (欣然히)]
- 구혼을 승낙하다. [구혼 (求婚)]
- 선선히 승낙하다. [선선히]
- 어정쩡 승낙하다. [어정쩡]
- 쾌히 승낙하다. [쾌히 (快히)]
- 동거를 승낙하다. [동거 (同居)]
- 반출을 승낙하다. [반출 (搬出)]
- 합승을 승낙하다. [합승 (合乘)]
- 두말없이 승낙하다. [두말없이]
- 청유를 승낙하다. [청유 (請誘)]
🌷 ㅅㄴㅎㄷ: Initial sound 승낙하다
-
ㅅㄴㅎㄷ (
서늘하다
)
: 무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, HƠI LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hay nhiệt độ thấp. -
ㅅㄴㅎㄷ (
상냥하다
)
: 성질이나 태도가 밝고 부드러우며 친절하다.
☆
Tính từ
🌏 TRÌU MẾN, HOÀ NHÃ: Tính tình hoặc thái độ vui tươi và mềm mỏng, thân thiện. -
ㅅㄴㅎㄷ (
세뇌하다
)
: 원래 가지고 있던 생각을 다른 생각으로 바꾸게 하거나 특정한 사상을 주입하다.
Động từ
🌏 TẨY NÃO: Làm cho thay đổi suy nghĩ vốn có sang suy nghĩ khác hoặc truyền vào tư tưởng đặt biệt. -
ㅅㄴㅎㄷ (
시늉하다
)
: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 내다.
Động từ
🌏 GIẢ VỜ, GIẢ ĐÒ, GIẢ BỘ: Bắt chước điệu bộ hay động tác nào đó giống như trong thực tế. -
ㅅㄴㅎㄷ (
상납하다
)
: 권력이 있는 사람에게 돈이나 물건을 바치다.
Động từ
🌏 ĐÚT LÓT, HỐI LỘ: Dâng tặng tiền bạc hay đồ vật cho người có quyền lực. -
ㅅㄴㅎㄷ (
수납하다
)
: 물건 등을 어떤 곳에 넣어 두다.
Động từ
🌏 CẤT, CHỨA: Đặt để đồ vật... vào chỗ nào đó. -
ㅅㄴㅎㄷ (
수납하다
)
: 은행이나 공공 기관 등에서 돈이나 물건 등을 받아 거두어들이다.
Động từ
🌏 THU NẠP, THU NHẬN, THU NGÂN: Nhận và thu vào tiền bạc hay đồ vật... ở ngân hàng hay cơ quan công quyền. -
ㅅㄴㅎㄷ (
사냥하다
)
: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다.
Động từ
🌏 SĂN BẮN, SĂN BẮT: Con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên… -
ㅅㄴㅎㄷ (
승낙하다
)
: 남이 부탁하는 것을 들어주다.
Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, CHẤP THUẬN, ĐỒNG Ý: Nhận lời người khác nhờ vã.
• Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)